Bóng đá, châu Âu: Áo U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Áo U18
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kurz Marcel
17
0
0
0
0
0
0
23
Schillinger Fabian
17
0
0
0
0
0
0
21
Zawieschitzky Christian
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Breinesberger Christoph
17
0
0
0
0
0
0
14
Dalpiaz Magnus
17
0
0
0
0
0
0
13
Ilk Jonas
17
0
0
0
0
0
0
Lucic Leo
16
0
0
0
0
0
0
18
Sorg Oliver
17
0
0
0
0
0
0
Stehrer Erik
17
0
0
0
0
0
0
5
Zinner Silvio
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Falkner David
17
0
0
0
0
0
0
12
Gruber Yannik
17
0
0
0
0
0
0
17
Hodl Jacob
17
0
0
0
0
0
0
8
Ivanschitz Ilia
17
0
0
0
0
0
0
Kitz Matteo
17
0
0
0
0
0
0
6
Maybach Philipp
16
0
0
0
0
0
0
10
Music Ensar
17
0
0
0
0
0
0
Ramsbacher Niklas
17
0
0
0
0
0
0
12
Silber Fabian
16
0
0
0
0
0
0
16
Spalt Yanik
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aleksa Konstantin
17
0
0
0
0
0
0
Djordjevic Aleksandar
17
0
0
0
0
0
0
11
Fidjeu-Tazemeta Thierry
17
0
0
0
0
0
0
17
Hammerle Mauro
17
0
0
0
0
0
0
20
Hangl Florian
17
0
0
0
0
0
0
19
Moizi Philipp
17
0
0
0
0
0
0
7
Wanker Jakob
17
0
0
0
0
0
0