Bóng đá, châu Âu: Áo U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Áo U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamzic Salko
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brandtner Jakob
18
3
197
0
0
0
0
18
Feiner Fabian
18
2
110
0
0
0
0
16
Markovic Petar
18
3
225
0
0
0
0
17
Osterreicher Marijan
18
3
86
0
0
0
0
5
Pirker Sebastian
18
1
20
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
2
167
0
0
0
0
3
Zabransky Valentin
17
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hajdini Florent
18
3
270
0
2
2
0
11
Izderic Luka
18
2
45
0
0
0
0
8
Olivier Christopher
18
3
221
0
1
1
0
4
Schuster Jannik
18
3
251
0
0
1
0
15
Stoger Marcel
18
1
7
0
0
1
0
6
Striednig Marc
18
2
161
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adejenughure Oghenetejiri
17
3
134
2
0
0
0
22
Brandt Marco
18
2
34
0
1
0
0
7
Grgic Leon
18
3
257
2
0
1
0
9
Verhounig Phillip
18
3
270
3
0
0
0
10
Zivkovic Jovan
18
3
212
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lederer Oliver
46
Stadler Hermann
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hamzic Salko
18
3
270
0
0
0
0
1
Lorenz Elias
18
0
0
0
0
0
0
23
Sarcevic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
21
Uberbacher Jonas
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brandtner Jakob
18
3
197
0
0
0
0
18
Feiner Fabian
18
2
110
0
0
0
0
16
Markovic Petar
18
3
225
0
0
0
0
17
Osterreicher Marijan
18
3
86
0
0
0
0
5
Pirker Sebastian
18
1
20
0
0
0
0
2
Roka Eaden
17
2
167
0
0
0
0
Vojic Isak
18
0
0
0
0
0
0
3
Zabransky Valentin
17
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hajdini Florent
18
3
270
0
2
2
0
11
Izderic Luka
18
2
45
0
0
0
0
10
Mankan Yasin
18
0
0
0
0
0
0
8
Olivier Christopher
18
3
221
0
1
1
0
4
Schuster Jannik
18
3
251
0
0
1
0
15
Stoger Marcel
18
1
7
0
0
1
0
6
Striednig Marc
18
2
161
0
0
1
0
16
Szladits Lorenz
18
0
0
0
0
0
0
Zickler Jakob
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adejenughure Oghenetejiri
17
3
134
2
0
0
0
22
Brandt Marco
18
2
34
0
1
0
0
7
Grgic Leon
18
3
257
2
0
1
0
9
Verhounig Phillip
18
3
270
3
0
0
0
15
Wurmbrand Nikolaus
18
0
0
0
0
0
0
10
Zivkovic Jovan
18
3
212
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lederer Oliver
46
Stadler Hermann
63