Bóng đá, Áo: Austria Vienna Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
Austria Vienna Nữ
Sân vận động:
Generali Arena
(Vienna)
Sức chứa:
17 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Haidner Larissa
19
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Kirchberger Virginia
31
10
900
1
0
1
0
14
Nindl Lena
17
3
33
0
0
0
0
16
Rapf Sophie
17
5
126
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
31
11
584
1
0
1
0
2
Schoffel Louise
22
11
890
0
0
1
0
26
Schorn Anna
19
10
461
0
0
1
0
24
Weilharter Yvonne
23
11
974
2
0
2
0
23
Wenninger Carina
33
10
900
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Batarilo Antea
19
9
220
0
0
0
0
20
Bruinenberg Dominique
31
11
910
2
0
2
0
6
Moser Katharina
?
10
541
0
0
1
0
7
Muckova Livia
20
9
516
1
0
0
0
18
Triendl Lena
24
10
791
3
0
3
0
11
Volkmer Verena
28
11
975
9
0
2
0
15
Šatra Florentina
18
10
653
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Schafer Emily
16
5
125
0
0
0
0
10
Schneeberger Stefanie
24
4
328
1
0
1
0
9
Ziletkina Alisa
18
1
14
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Eichberger Emma
18
0
0
0
0
0
0
1
Haidner Larissa
19
11
990
0
0
0
0
25
Hinterberger Nadine
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Hajek Jacqueline
20
0
0
0
0
0
0
13
Kirchberger Virginia
31
10
900
1
0
1
0
14
Nindl Lena
17
3
33
0
0
0
0
16
Rapf Sophie
17
5
126
0
0
0
0
8
Schiechtl Katharina
31
11
584
1
0
1
0
2
Schoffel Louise
22
11
890
0
0
1
0
26
Schorn Anna
19
10
461
0
0
1
0
24
Weilharter Yvonne
23
11
974
2
0
2
0
23
Wenninger Carina
33
10
900
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Batarilo Antea
19
9
220
0
0
0
0
20
Bruinenberg Dominique
31
11
910
2
0
2
0
6
Moser Katharina
?
10
541
0
0
1
0
7
Muckova Livia
20
9
516
1
0
0
0
18
Triendl Lena
24
10
791
3
0
3
0
11
Volkmer Verena
28
11
975
9
0
2
0
15
Šatra Florentina
18
10
653
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Schafer Emily
16
5
125
0
0
0
0
10
Schneeberger Stefanie
24
4
328
1
0
1
0
9
Ziletkina Alisa
18
1
14
0
0
0
0