Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: Úc trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
Úc
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gauci Joe
24
5
450
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Behich Aziz
33
10
586
0
0
0
0
5
Bos Jordan
22
9
439
0
2
1
0
21
Burgess Cameron
29
8
720
0
1
1
0
13
Circati Alessandro
Chấn thương đầu gối30.04.2025
21
3
270
0
0
1
0
2
Deng Thomas
27
2
55
0
0
0
0
8
Geria Jason
31
4
253
0
0
1
0
2
Jones Gethin
29
2
172
0
0
0
0
17
Matthews Hayden
20
1
90
0
0
0
0
3
Miller Lewis
24
6
483
1
1
0
0
4
Rowles Kye
26
7
545
1
0
2
0
19
Souttar Harry
26
11
990
2
0
1
0
3
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
6
407
1
0
4
0
20
Brattan Luke
34
1
46
0
0
0
0
7
Caceres Anthony
32
2
107
0
0
1
0
14
Devlin Cameron
26
2
24
0
0
0
0
10
Hrustic Ajdin
28
7
312
1
1
0
0
22
Irvine Jackson
31
12
995
0
1
1
0
11
Nisbet Joshua
25
3
91
0
0
0
0
13
O'Neill Aiden
26
6
326
0
0
0
0
17
Yazbek Patrick
22
2
81
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arzani Daniel
25
1
27
0
0
0
0
11
Borrello Brandon
29
4
128
1
0
0
0
6
Boyle Martin
31
3
189
1
2
0
0
15
Duke Mitchell
33
10
648
2
1
1
0
23
Goodwin Craig
32
8
497
3
3
2
0
11
Irankunda Nestor
18
5
224
1
1
0
0
8
Iredale John
25
2
49
1
0
0
0
7
Leckie Mathew
33
1
81
0
0
0
0
10
Mabil Awer
29
2
41
0
0
0
0
14
McGree Riley
26
5
322
0
0
1
0
8
Metcalfe Connor
Chấn thương háng30.11.2024
25
7
523
0
2
1
0
7
Silvera Sam
24
2
99
0
0
2
0
9
Stamatelopoulos Apostolos
25
1
28
0
0
0
0
9
Taggart Adam
31
4
182
1
1
0
0
7
Velupillay Nishan
23
3
55
1
0
0
0
9
Yengi Kusini
25
8
464
6
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popovic Tony
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Gauci Joe
24
5
450
0
0
0
0
12
Izzo Paul
29
0
0
0
0
0
0
1
Ryan Mathew
32
7
630
0
0
0
0
12
Thomas Lawrence
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Behich Aziz
33
10
586
0
0
0
0
5
Bos Jordan
22
9
439
0
2
1
0
21
Burgess Cameron
29
8
720
0
1
1
0
13
Circati Alessandro
Chấn thương đầu gối30.04.2025
21
3
270
0
0
1
0
2
Deng Thomas
27
2
55
0
0
0
0
8
Geria Jason
31
4
253
0
0
1
0
4
Grant Rhyan
33
0
0
0
0
0
0
2
Jones Gethin
29
2
172
0
0
0
0
17
Matthews Hayden
20
1
90
0
0
0
0
3
Miller Lewis
24
6
483
1
1
0
0
4
Rowles Kye
26
7
545
1
0
2
0
19
Souttar Harry
26
11
990
2
0
1
0
3
Strain Ryan
Chấn thương cơ
27
2
113
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baccus Keanu
26
6
407
1
0
4
0
20
Balard Maximilien
24
0
0
0
0
0
0
20
Brattan Luke
34
1
46
0
0
0
0
7
Caceres Anthony
32
2
107
0
0
1
0
2
Degenek Milos
30
0
0
0
0
0
0
14
Devlin Cameron
26
2
24
0
0
0
0
10
Hrustic Ajdin
28
7
312
1
1
0
0
22
Irvine Jackson
31
12
995
0
1
1
0
11
Nisbet Joshua
25
3
91
0
0
0
0
13
O'Neill Aiden
26
6
326
0
0
0
0
17
Yazbek Patrick
22
2
81
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Arzani Daniel
25
1
27
0
0
0
0
11
Borrello Brandon
29
4
128
1
0
0
0
6
Boyle Martin
31
3
189
1
2
0
0
15
Duke Mitchell
33
10
648
2
1
1
0
23
Goodwin Craig
32
8
497
3
3
2
0
11
Irankunda Nestor
18
5
224
1
1
0
0
8
Iredale John
25
2
49
1
0
0
0
7
Leckie Mathew
33
1
81
0
0
0
0
10
Mabil Awer
29
2
41
0
0
0
0
14
McGree Riley
26
5
322
0
0
1
0
8
Metcalfe Connor
Chấn thương háng30.11.2024
25
7
523
0
2
1
0
7
Silvera Sam
24
2
99
0
0
2
0
9
Stamatelopoulos Apostolos
25
1
28
0
0
0
0
9
Taggart Adam
31
4
182
1
1
0
0
7
Velupillay Nishan
23
3
55
1
0
0
0
9
Yengi Kusini
25
8
464
6
0
0
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Popovic Tony
51