Bóng đá, châu Úc và châu Đại Dương: Úc Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Úc và châu Đại Dương
Úc Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thế vận hội Olympic Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arnold Mackenzie
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carpenter Ellie
24
3
270
0
0
0
0
7
Catley Stephanie
30
3
257
2
2
0
0
22
Grant Charlotte
23
1
0
0
1
0
0
15
Hunt Clare
25
3
270
0
0
0
0
14
Kennedy Alanna
29
3
270
2
0
1
0
3
Torpey Kaitlyn
24
3
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Butt Tameka
33
1
6
0
0
0
0
6
Gorry Katrina-Lee
32
3
175
0
0
0
0
17
Wheeler Clare
26
3
111
0
0
0
0
10
van Egmond Emily
31
3
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cooney-Cross Kyra
22
3
226
0
1
0
0
9
Foord Caitlin
30
3
257
0
0
1
0
11
Fowler Mary
21
3
270
0
0
0
0
19
Freier Sharn
23
1
32
0
0
0
0
2
Heyman Michelle
36
3
80
1
1
0
0
16
Raso Hayley
30
3
219
1
0
0
0
5
Vine Cortnee
26
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustavsson Tony
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Arnold Mackenzie
30
3
270
0
0
0
0
18
Micah Teagan
27
0
0
0
0
0
0
1
Williams Lydia
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Carpenter Ellie
24
3
270
0
0
0
0
7
Catley Stephanie
30
3
257
2
2
0
0
22
Grant Charlotte
23
1
0
0
1
0
0
15
Hunt Clare
25
3
270
0
0
0
0
14
Kennedy Alanna
29
3
270
2
0
1
0
4
Polkinghorne Clare
35
0
0
0
0
0
0
3
Torpey Kaitlyn
24
3
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Butt Tameka
33
1
6
0
0
0
0
6
Gorry Katrina-Lee
32
3
175
0
0
0
0
2
Nevin Courtney
22
0
0
0
0
0
0
17
Wheeler Clare
26
3
111
0
0
0
0
10
van Egmond Emily
31
3
103
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cooney-Cross Kyra
22
3
226
0
1
0
0
9
Foord Caitlin
30
3
257
0
0
1
0
11
Fowler Mary
21
3
270
0
0
0
0
19
Freier Sharn
23
1
32
0
0
0
0
2
Heyman Michelle
36
3
80
1
1
0
0
16
Raso Hayley
30
3
219
1
0
0
0
5
Vine Cortnee
26
1
59
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gustavsson Tony
51