Bóng đá, Mỹ: Austin FC II trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mỹ
Austin FC II
Sân vận động:
Parmer Filed
(Austin, Texas)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alstrup Marcus
20
21
1890
0
0
0
0
20
Cervantes Aaron
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonachera Ruben
20
24
1927
0
7
5
1
25
De Anda Anthony
19
20
972
0
0
9
1
4
Gomez Antonio
22
24
1860
1
1
4
0
5
Mazzaferro Salvatore
23
26
2340
1
0
4
0
30
Torres Ervin
17
24
1898
4
1
1
0
14
Van Rijn Portabella Nicolas
23
10
865
0
1
3
0
33
Wolff Gavin
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abarca Diego
19
15
496
1
1
3
1
17
Arellano Bryan
19
21
630
1
1
1
0
18
Byaruhanga Bobosi
22
24
1936
3
0
5
1
8
Louis Steeve
20
20
1164
1
1
5
0
6
Ramirez Alonso
23
24
1961
3
1
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Burton Micah
18
27
2101
6
1
2
0
10
Farkarlun Bryant
23
24
1853
4
9
2
0
19
Fodrey Calvin
20
17
1292
9
5
3
0
7
Garcia Anthony
21
7
186
1
0
0
0
11
Garcia Christopher
21
8
178
0
0
0
0
90
Grogan Peter
19
3
36
0
0
0
0
9
Pineau Sebastien
21
20
1196
6
1
7
1
142
Santillan Jonathan
20
5
199
0
0
1
0
36
Spadafora Luke
17
2
3
0
0
1
0
2
Toure Cheick
23
25
1979
0
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uttley Brett
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alstrup Marcus
20
21
1890
0
0
0
0
20
Cervantes Aaron
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bonachera Ruben
20
24
1927
0
7
5
1
25
De Anda Anthony
19
20
972
0
0
9
1
4
Gomez Antonio
22
24
1860
1
1
4
0
38
Maynez Santiago
?
0
0
0
0
0
0
5
Mazzaferro Salvatore
23
26
2340
1
0
4
0
35
Miller Mason
17
0
0
0
0
0
0
30
Torres Ervin
17
24
1898
4
1
1
0
14
Van Rijn Portabella Nicolas
23
10
865
0
1
3
0
33
Wolff Gavin
16
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abarca Diego
19
15
496
1
1
3
1
17
Arellano Bryan
19
21
630
1
1
1
0
18
Byaruhanga Bobosi
22
24
1936
3
0
5
1
8
Louis Steeve
20
20
1164
1
1
5
0
6
Ramirez Alonso
23
24
1961
3
1
11
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Burton Micah
18
27
2101
6
1
2
0
10
Farkarlun Bryant
23
24
1853
4
9
2
0
19
Fodrey Calvin
20
17
1292
9
5
3
0
7
Garcia Anthony
21
7
186
1
0
0
0
11
Garcia Christopher
21
8
178
0
0
0
0
90
Grogan Peter
19
3
36
0
0
0
0
9
Pineau Sebastien
21
20
1196
6
1
7
1
37
Reyna Joah
17
0
0
0
0
0
0
142
Santillan Jonathan
20
5
199
0
0
1
0
36
Spadafora Luke
17
2
3
0
0
1
0
2
Toure Cheick
23
25
1979
0
2
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Uttley Brett
34