Bóng đá, Bolivia: Aurora trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bolivia
Aurora
Sân vận động:
Estadio Félix Capriles
(Cochabamba)
Sức chứa:
35 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division Profesional
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
27
24
2160
0
0
3
0
12
Cardenas Luis
33
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
37
13
980
1
0
2
0
21
Ballivian Ramiro
32
10
287
0
0
1
0
3
Barboza Luis
31
27
2357
1
0
13
0
33
Enciso Cristian
33
16
1409
1
1
6
0
31
Michelli Ezequiel
33
5
328
1
0
2
1
24
Robles David
33
26
2019
2
2
8
1
20
Sanchez Amilcar
33
12
299
0
0
1
0
10
Torrico Jair
38
26
2177
1
7
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aranibar Brayan
26
1
24
0
0
0
0
11
Bustamante Antonio
27
21
903
5
3
2
0
27
Flores Ariel
20
16
815
1
0
3
0
22
Guttierrez Jose
19
1
22
0
0
0
0
16
Martinez Yesit
22
14
790
1
0
1
0
19
Montano Gabriel
19
18
1382
6
1
6
0
6
Sejas Carlos
20
27
2078
2
3
8
1
8
Torrico Dario
24
22
1018
2
2
2
0
26
Torrico Didi
36
25
1895
2
1
6
1
28
Vaca Oscar
36
11
649
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanco Oswaldo
34
29
2000
5
3
7
0
2
Cabral Mauricio
24
16
719
0
0
2
0
18
Reinoso Jair
39
27
2038
8
5
3
1
77
Serginho
39
19
696
4
3
4
1
32
Silvero Matias
?
3
42
0
0
0
0
9
Simisterra Renny
26
17
801
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orteman Sergio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
37
4
360
0
0
0
0
21
Ballivian Ramiro
32
3
180
0
0
1
0
3
Barboza Luis
31
4
360
0
0
2
0
31
Michelli Ezequiel
33
3
178
0
0
2
0
24
Robles David
33
3
203
0
1
4
1
20
Sanchez Amilcar
33
1
46
0
0
1
0
10
Torrico Jair
38
4
342
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bustamante Antonio
27
1
16
0
0
0
0
6
Sejas Carlos
20
3
81
0
0
0
0
8
Torrico Dario
24
4
253
1
0
0
0
26
Torrico Didi
36
3
181
0
0
0
0
28
Vaca Oscar
36
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Blanco Oswaldo
34
3
261
1
0
3
1
2
Cabral Mauricio
24
3
137
0
0
0
0
18
Reinoso Jair
39
4
324
0
0
0
0
77
Serginho
39
4
226
0
0
1
0
32
Silvero Matias
?
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orteman Sergio
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akologo David
27
28
2520
0
0
3
0
12
Cardenas Luis
33
7
630
0
0
2
0
40
Terrazas Joel
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Amarilla Nelson Avelino
37
17
1340
1
0
2
0
21
Ballivian Ramiro
32
13
467
0
0
2
0
3
Barboza Luis
31
31
2717
1
0
15
0
35
Cardozo Caleb
35
0
0
0
0
0
0
33
Enciso Cristian
33
16
1409
1
1
6
0
31
Michelli Ezequiel
33
8
506
1
0
4
1
24
Robles David
33
29
2222
2
3
12
2
20
Sanchez Amilcar
33
13
345
0
0
2
0
10
Torrico Jair
38
30
2519
1
8
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aranibar Brayan
26
1
24
0
0
0
0
11
Bustamante Antonio
27
22
919
5
3
2
0
27
Flores Ariel
20
16
815
1
0
3
0
22
Guttierrez Jose
19
1
22
0
0
0
0
60
Mamani Luis
?
0
0
0
0
0
0
16
Martinez Yesit
22
14
790
1
0
1
0
19
Montano Gabriel
19
18
1382
6
1
6
0
6
Sejas Carlos
20
30
2159
2
3
8
1
47
Taborga Juan
?
0
0
0
0
0
0
8
Torrico Dario
24
26
1271
3
2
2
0
26
Torrico Didi
36
28
2076
2
1
6
1
28
Vaca Oscar
36
13
669
0
1
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abastoflor Cristhian
23
0
0
0
0
0
0
7
Blanco Oswaldo
34
32
2261
6
3
10
1
2
Cabral Mauricio
24
19
856
0
0
2
0
18
Reinoso Jair
39
31
2362
8
5
3
1
77
Serginho
39
23
922
4
3
5
1
32
Silvero Matias
?
4
72
0
0
0
0
9
Simisterra Renny
26
17
801
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orteman Sergio
46