Bóng đá, Đức: Augsburg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Augsburg
Sân vận động:
WWK Arena
(Augsburg)
Sức chứa:
30 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Labrovic Nediljko
25
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bauer Maximilian
24
7
440
0
0
1
0
13
Giannoulis Dimitrios
29
10
882
0
1
3
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
33
10
900
0
1
4
0
44
Koudossou Henri
25
6
140
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
22
6
408
0
0
2
0
3
Pedersen Mads
28
4
167
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
27
9
756
2
1
1
0
11
Wolf Marius
29
10
611
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breithaupt Tim
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
22
2
122
0
1
0
0
17
Jakic Kristijan
27
9
664
0
1
0
0
24
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
5
118
0
0
0
0
36
Komur Mert
19
3
66
0
0
1
0
10
Maier Arne
25
8
295
0
0
0
0
19
Onyeka Frank
26
8
700
0
1
2
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
9
748
1
0
5
0
16
Vargas Ruben
26
4
237
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
26
5
302
3
1
1
0
9
Essende Samuel
26
8
449
2
1
3
1
7
Kabadayi Yusuf
20
5
71
1
0
0
0
15
Mounie Steve
30
7
200
0
0
0
0
21
Tietz Phillip
27
10
639
3
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
26
1
90
0
0
0
0
22
Labrovic Nediljko
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Giannoulis Dimitrios
29
2
180
0
1
1
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
33
2
180
0
0
0
0
44
Koudossou Henri
25
1
11
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
22
1
90
0
0
0
0
3
Pedersen Mads
28
1
66
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
27
2
180
0
0
0
0
11
Wolf Marius
29
2
105
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breithaupt Tim
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
22
1
66
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
27
2
115
0
0
1
0
36
Komur Mert
19
1
18
0
0
0
0
10
Maier Arne
25
2
112
1
1
0
0
19
Onyeka Frank
26
1
58
0
1
0
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
2
145
1
0
1
0
16
Vargas Ruben
26
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
26
1
58
1
0
0
0
9
Essende Samuel
26
2
99
2
0
0
0
7
Kabadayi Yusuf
20
1
25
0
1
0
0
15
Mounie Steve
30
1
11
0
1
0
0
21
Tietz Phillip
27
2
170
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
26
1
90
0
0
0
0
22
Jager Tobias
19
0
0
0
0
0
0
25
Klein Daniel
23
0
0
0
0
0
0
22
Labrovic Nediljko
25
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Banks Noahkai
17
0
0
0
0
0
0
23
Bauer Maximilian
24
7
440
0
0
1
0
13
Giannoulis Dimitrios
29
12
1062
0
2
4
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
33
12
1080
0
1
4
0
2
Gumny Robert
26
0
0
0
0
0
0
44
Koudossou Henri
25
7
151
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
22
7
498
0
0
2
0
3
Pedersen Mads
28
5
233
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
27
11
936
2
1
1
0
Taseski Kristijan
21
0
0
0
0
0
0
11
Wolf Marius
29
12
716
1
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Breithaupt Tim
Chấn thương mắt cá chân08.12.2024
22
3
188
0
1
0
0
47
Deger David
24
0
0
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
27
11
779
0
1
1
0
24
Jensen Fredrik
Chấn thương háng12.12.2024
27
5
118
0
0
0
0
36
Komur Mert
19
4
84
0
0
1
0
42
Kucuksahin Mahmut
20
0
0
0
0
0
0
Lichtensteiger David
19
0
0
0
0
0
0
10
Maier Arne
25
10
407
1
1
0
0
Muhlbauer Simon
19
0
0
0
0
0
0
19
Onyeka Frank
26
9
758
0
2
2
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
11
893
2
0
6
0
Ruf Jonas
18
0
0
0
0
0
0
16
Vargas Ruben
26
5
249
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
26
6
360
4
1
1
0
Ehrlich Lucas
20
0
0
0
0
0
0
9
Essende Samuel
26
10
548
4
1
3
1
46
Hausmann Daniel
21
0
0
0
0
0
0
Heinze Fynn
18
0
0
0
0
0
0
7
Kabadayi Yusuf
20
6
96
1
1
0
0
15
Mounie Steve
30
8
211
0
1
0
0
17
Okugawa Masaya
28
0
0
0
0
0
0
21
Tietz Phillip
27
12
809
4
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
54