Bóng đá, Đức: Aue trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Aue
Sân vận động:
Erzgebirgsstadion
Sức chứa:
16 485
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kips Tim
24
1
45
0
0
0
0
1
Mannel Martin
36
14
1216
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
Chấn thương xương chậu
27
11
990
0
0
3
0
21
Burghardt Maxim
19
12
562
0
0
3
0
17
Fallmann Pascal
21
13
709
1
4
5
0
19
Hoffmann Tim
19
10
819
0
0
0
0
26
Jakob Kilian
26
13
924
1
1
2
0
24
Nkansah Steffen
28
7
369
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
22
13
858
2
2
0
0
20
Fabisch Jonah
23
3
28
0
0
0
0
30
Loune Ali
22
11
794
0
0
5
1
13
Majetschak Erik
24
11
793
1
1
2
0
6
Ozkan Can
Chấn thương09.02.2025
24
1
1
0
0
0
0
10
Pepic Mirnes
28
14
1255
1
0
2
0
29
Rosenlocher Linus
24
9
601
0
1
0
0
11
Sijaric Omar
23
13
299
0
0
1
0
34
Stefaniak Marvin
29
13
1110
5
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
32
13
996
6
3
0
0
9
Bornschein Ricky
25
7
173
0
0
0
0
18
Kallenbach William
19
2
11
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
11
153
0
0
1
0
14
Tashchy Borys
31
14
1201
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mannel Martin
36
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
Chấn thương xương chậu
27
1
90
0
0
0
0
21
Burghardt Maxim
19
1
73
0
0
0
0
17
Fallmann Pascal
21
1
18
0
0
0
0
19
Hoffmann Tim
19
1
90
0
0
1
0
26
Jakob Kilian
26
1
90
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
22
1
73
1
0
0
0
13
Majetschak Erik
24
1
90
0
0
0
0
10
Pepic Mirnes
28
1
90
0
0
0
0
11
Sijaric Omar
23
1
12
0
0
0
0
34
Stefaniak Marvin
29
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
32
1
79
0
0
0
0
9
Bornschein Ricky
25
1
12
0
0
0
0
18
Kallenbach William
19
1
2
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
1
18
0
0
0
0
14
Tashchy Borys
31
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Kips Tim
24
1
45
0
0
0
0
22
Lord Louis
21
0
0
0
0
0
0
1
Mannel Martin
36
15
1306
0
0
1
0
36
Uhlig Max
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barylla Anthony
Chấn thương xương chậu
27
12
1080
0
0
3
0
21
Burghardt Maxim
19
13
635
0
0
3
0
17
Fallmann Pascal
21
14
727
1
4
5
0
19
Hoffmann Tim
19
11
909
0
0
1
0
26
Jakob Kilian
26
14
1014
1
2
3
0
Kaps Hugo
17
0
0
0
0
0
0
Koppel Domenic
16
0
0
0
0
0
0
24
Nkansah Steffen
28
7
369
1
0
2
0
12
Schadlich Franco
20
0
0
0
0
0
0
4
Vukancic Niko
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Clausen Mika
22
14
931
3
2
0
0
20
Fabisch Jonah
23
3
28
0
0
0
0
30
Loune Ali
22
11
794
0
0
5
1
13
Majetschak Erik
24
12
883
1
1
2
0
6
Ozkan Can
Chấn thương09.02.2025
24
1
1
0
0
0
0
10
Pepic Mirnes
28
15
1345
1
0
2
0
29
Rosenlocher Linus
24
9
601
0
1
0
0
11
Sijaric Omar
23
14
311
0
0
1
0
34
Stefaniak Marvin
29
14
1199
5
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bar Marcel
32
14
1075
6
3
0
0
9
Bornschein Ricky
25
8
185
0
0
0
0
18
Kallenbach William
19
3
13
0
0
0
0
7
Seitz Sean-Andreas
22
12
171
0
0
1
0
14
Tashchy Borys
31
15
1280
1
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dotchev Pavel
59