Bóng đá, Ý: Audace Cerignola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Audace Cerignola
Sân vận động:
Stadio Domenico Monterisi
(Cerignola)
Sức chứa:
7 453
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Saracco Umberto
30
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Gonnelli Lorenzo
31
14
1207
0
0
5
0
15
Ligi Alessandro
35
6
295
0
0
2
1
55
Martinelli Luca
35
10
784
0
0
2
0
3
Russo Luca
25
15
1267
0
0
2
0
21
Tentardini Alberto
28
11
460
0
0
0
0
19
Velasquez Santiago
23
6
274
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
25
15
1259
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bianchini Giancarlo
27
13
655
2
0
2
0
7
Coccia Giuseppe
30
10
813
0
0
1
0
20
Miguel Angel
31
9
204
1
0
0
0
14
Paolucci Lorenzo
28
15
1034
1
0
2
0
72
Pio Carrozza Joseph
19
1
4
0
0
0
0
25
Romano Raffaele
19
1
1
0
0
0
0
8
Tascone Mattia
24
15
1169
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capomaggio Galo
27
12
1080
2
0
4
1
29
Cuppone Luigi
27
4
293
3
0
0
0
80
Di Dio Flavio
22
5
121
0
0
0
0
18
Faggioli Alessandro
24
7
147
0
0
1
0
37
Gagliano Luca
24
8
139
1
0
1
0
17
Jallow Sulayman
27
6
325
2
0
1
0
11
Parigini Vittorio
28
9
151
0
0
3
0
10
Ruggiero Zak
23
13
576
0
0
0
0
9
Salvemini Francesco
28
15
1284
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raffaele Giuseppe
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fares Giueseppe
21
0
0
0
0
0
0
1
Greco Stefano
25
0
0
0
0
0
0
12
Saracco Umberto
30
15
1350
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Gonnelli Lorenzo
31
14
1207
0
0
5
0
15
Ligi Alessandro
35
6
295
0
0
2
1
55
Martinelli Luca
35
10
784
0
0
2
0
3
Russo Luca
25
15
1267
0
0
2
0
21
Tentardini Alberto
28
11
460
0
0
0
0
19
Velasquez Santiago
23
6
274
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
25
15
1259
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bianchini Giancarlo
27
13
655
2
0
2
0
24
Carnevale Alessandro
20
0
0
0
0
0
0
7
Coccia Giuseppe
30
10
813
0
0
1
0
20
Miguel Angel
31
9
204
1
0
0
0
14
Paolucci Lorenzo
28
15
1034
1
0
2
0
72
Pio Carrozza Joseph
19
1
4
0
0
0
0
25
Romano Raffaele
19
1
1
0
0
0
0
8
Tascone Mattia
24
15
1169
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Capomaggio Galo
27
12
1080
2
0
4
1
29
Cuppone Luigi
27
4
293
3
0
0
0
80
Di Dio Flavio
22
5
121
0
0
0
0
18
Faggioli Alessandro
24
7
147
0
0
1
0
37
Gagliano Luca
24
8
139
1
0
1
0
71
Ianzano Donato
?
0
0
0
0
0
0
30
Iurilli Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
17
Jallow Sulayman
27
6
325
2
0
1
0
26
Lorusso Francesco
19
0
0
0
0
0
0
11
Parigini Vittorio
28
9
151
0
0
3
0
10
Ruggiero Zak
23
13
576
0
0
0
0
9
Salvemini Francesco
28
15
1284
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Raffaele Giuseppe
?