Bóng đá, New Zealand: Auckland FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
New Zealand
Auckland FC
Sân vận động:
Sân vận động Go Media
(Auckland)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Paulsen Alex
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
De Vries Francis
29
3
270
0
0
0
0
23
Hall Daniel
25
3
270
0
0
1
0
4
Pijnaker Nando
25
3
270
1
0
0
0
2
Sakai Hiroki
34
3
270
0
0
0
0
5
Smith Tommy
34
3
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brimmer Jake
26
3
116
2
1
0
0
28
Gallegos Luis
32
3
251
0
0
1
0
7
Howieson Cameron
29
3
176
0
0
0
0
25
Moreno Neyder
27
1
20
0
0
1
0
8
Toomey Luis
23
1
7
0
1
0
0
6
Verstraete Louis
25
3
263
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gillion Liam
22
3
264
0
0
0
0
9
Mata Max Andrew
Chấn thương
24
2
11
0
0
0
0
10
May Guillermo
26
3
261
0
1
0
0
21
Randall Jesse
22
2
38
0
0
0
0
27
Rogerson Logan
26
3
215
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corica Steve
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Paulsen Alex
22
3
270
0
0
0
0
1
Woud Michael
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
De Vries Francis
29
3
270
0
0
0
0
17
Elliot Callan
25
0
0
0
0
0
0
3
Galloway Scott
29
0
0
0
0
0
0
23
Hall Daniel
25
3
270
0
0
1
0
18
Mckenlay Finn
19
0
0
0
0
0
0
4
Pijnaker Nando
25
3
270
1
0
0
0
2
Sakai Hiroki
34
3
270
0
0
0
0
5
Smith Tommy
34
3
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Brimmer Jake
26
3
116
2
1
0
0
28
Gallegos Luis
32
3
251
0
0
1
0
7
Howieson Cameron
29
3
176
0
0
0
0
25
Moreno Neyder
27
1
20
0
0
1
0
8
Toomey Luis
23
1
7
0
1
0
0
6
Verstraete Louis
25
3
263
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gillion Liam
22
3
264
0
0
0
0
9
Mata Max Andrew
Chấn thương
24
2
11
0
0
0
0
10
May Guillermo
26
3
261
0
1
0
0
21
Randall Jesse
22
2
38
0
0
0
0
27
Rogerson Logan
26
3
215
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Corica Steve
51