Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Paso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Paso
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cebollada Ruben
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barreda Carlos
35
1
70
0
0
0
0
18
Escudero Mogio Adrian
26
1
90
0
0
1
0
5
Ojog Dan
29
1
90
0
0
1
0
17
Placeres Ayoze
33
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Etxaburu Asier
30
1
6
0
0
0
0
6
Jou Mas Antonio
28
1
90
0
0
0
0
10
Menudo Juan
33
1
90
0
0
0
0
4
Moreno Roberto
26
1
90
0
0
0
0
8
Rodriguez Luis Gustavo
30
1
85
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Altube Suarez Alejandro
27
1
90
0
0
0
0
7
Armiche
36
1
90
0
0
0
0
27
Dambelleh Musa
?
1
21
0
0
0
0
12
Perez Ivan
19
1
1
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cebollada Ruben
22
1
90
0
0
0
0
13
Perales Jose
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Barreda Carlos
35
1
70
0
0
0
0
18
Escudero Mogio Adrian
26
1
90
0
0
1
0
20
Hernandez Jesus
19
0
0
0
0
0
0
5
Ojog Dan
29
1
90
0
0
1
0
17
Placeres Ayoze
33
1
90
0
0
1
0
28
Varela Francisco
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Etxaburu Asier
30
1
6
0
0
0
0
6
Jou Mas Antonio
28
1
90
0
0
0
0
10
Menudo Juan
33
1
90
0
0
0
0
4
Moreno Roberto
26
1
90
0
0
0
0
8
Rodriguez Luis Gustavo
30
1
85
0
0
0
0
26
Sina Yohann
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Altube Suarez Alejandro
27
1
90
0
0
0
0
7
Armiche
36
1
90
0
0
0
0
14
Corral Valero Samuel
32
0
0
0
0
0
0
27
Dambelleh Musa
?
1
21
0
0
0
0
11
Fernandez Alfonso
29
0
0
0
0
0
0
12
Perez Ivan
19
1
1
0
0
0
0