Bóng đá, Peru: Grau trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Peru
Grau
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Patricio
30
33
2958
4
0
1
0
24
Fuentes Aarom
22
1
13
0
0
0
0
21
Reynoso Alvaro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ampuero Alvaro
32
20
1344
0
1
6
0
16
F. Rojas
25
15
796
0
0
2
0
26
Flores Arnold
20
2
19
0
0
0
0
13
Franco Daniel Alejandro
33
23
1926
0
1
5
0
3
Reyes Jherson
20
10
342
0
0
3
0
6
Rodas Elsar
30
32
2489
1
4
6
0
4
Rosell Delgado Jose Anthony
29
8
232
0
0
0
0
15
Rostaing Jeremy
29
31
2256
0
3
4
1
27
Tapia Rodrigo
30
33
2922
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Ceriani Benjamin
24
5
45
0
0
1
0
5
Guarderas Rafael
31
33
2810
0
0
5
0
23
Oncoy Freddy
24
26
1089
3
0
2
0
9
Sandoval Tomas
21
13
969
3
4
1
0
28
Solis Ramirez Augusto Leonel
28
1
13
0
0
0
0
8
Soto Diego
23
34
2927
0
3
4
0
20
Vasquez Aldair
21
25
568
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bandiera Neri
35
34
2824
14
3
0
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
30
28
2081
10
1
1
0
17
Figueroa Nicolas
22
16
395
1
1
4
0
18
Godos Franklin
20
2
30
0
0
0
0
9
Sandoval Ray
Chấn thương
29
14
890
1
1
1
0
22
Vivanco Piero
24
17
807
1
1
1
0
10
de la Cruz Paulo
25
33
2367
3
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Comizzo Angel
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alvarez Patricio
30
33
2958
4
0
1
0
24
Fuentes Aarom
22
1
13
0
0
0
0
21
Reynoso Alvaro
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Ampuero Alvaro
32
20
1344
0
1
6
0
16
F. Rojas
25
15
796
0
0
2
0
26
Flores Arnold
20
2
19
0
0
0
0
13
Franco Daniel Alejandro
33
23
1926
0
1
5
0
3
Reyes Jherson
20
10
342
0
0
3
0
6
Rodas Elsar
30
32
2489
1
4
6
0
4
Rosell Delgado Jose Anthony
29
8
232
0
0
0
0
15
Rostaing Jeremy
29
31
2256
0
3
4
1
27
Tapia Rodrigo
30
33
2922
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Garcia Ceriani Benjamin
24
5
45
0
0
1
0
5
Guarderas Rafael
31
33
2810
0
0
5
0
23
Oncoy Freddy
24
26
1089
3
0
2
0
9
Sandoval Tomas
21
13
969
3
4
1
0
28
Solis Ramirez Augusto Leonel
28
1
13
0
0
0
0
8
Soto Diego
23
34
2927
0
3
4
0
20
Vasquez Aldair
21
25
568
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bandiera Neri
35
34
2824
14
3
0
0
77
Da Luz Regalado Mauro Andres
30
28
2081
10
1
1
0
17
Figueroa Nicolas
22
16
395
1
1
4
0
18
Godos Franklin
20
2
30
0
0
0
0
19
Lama Edu
19
0
0
0
0
0
0
9
Sandoval Ray
Chấn thương
29
14
890
1
1
1
0
22
Vivanco Piero
24
17
807
1
1
1
0
10
de la Cruz Paulo
25
33
2367
3
5
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Comizzo Angel
62