Bóng đá, Bồ Đào Nha: Atletico CP trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Atletico CP
Sân vận động:
Estádio da Tapadinha
(Lisabon)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ribeiro Luis
32
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
24
10
691
1
0
3
1
3
Balde Helder Bafode
26
2
167
0
0
1
0
29
Dinamite David
29
11
755
0
0
3
0
4
Henriques Duarte
21
8
666
1
0
1
0
45
Junior Tito
29
8
514
0
0
1
0
31
Paulinho
32
11
884
0
0
4
0
13
Talison
24
8
631
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
32
9
785
1
0
1
0
28
Cruz Helio
31
11
870
0
0
1
0
60
Marques Ruben
30
10
405
0
0
1
0
22
Pinheiro Erin
27
8
387
0
0
3
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
2
29
0
0
0
0
8
Pipo
28
6
235
0
0
0
0
19
Sousa Cesar
24
4
207
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
6
238
0
0
0
0
7
Barandas Miguel
24
11
718
1
0
1
0
11
Franco Elias
28
9
763
9
0
2
0
14
Joaozinho
27
11
482
0
0
0
0
77
Mendes Joel
22
2
18
0
0
2
1
17
Silva David
29
8
400
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dias Joel
26
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
24
1
120
0
0
0
0
3
Balde Helder Bafode
26
1
18
0
0
2
1
29
Dinamite David
29
1
91
0
0
0
0
4
Henriques Duarte
21
1
120
0
0
1
0
31
Paulinho
32
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
32
2
62
1
0
0
0
28
Cruz Helio
31
1
120
0
0
0
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
1
52
1
0
0
0
8
Pipo
28
1
59
0
0
1
0
19
Sousa Cesar
24
1
69
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
1
59
0
0
0
0
7
Barandas Miguel
24
2
62
1
0
0
0
11
Franco Elias
28
2
62
1
0
0
0
14
Joaozinho
27
1
100
0
0
0
0
77
Mendes Joel
22
1
21
0
0
0
0
17
Silva David
29
1
59
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Dias Joel
26
1
120
0
0
0
0
1
Ribeiro Luis
32
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Almeida Bruno
24
11
811
1
0
3
1
3
Balde Helder Bafode
26
3
185
0
0
3
1
29
Dinamite David
29
12
846
0
0
3
0
5
Durand Vicente
20
0
0
0
0
0
0
4
Henriques Duarte
21
9
786
1
0
2
0
45
Junior Tito
29
8
514
0
0
1
0
31
Paulinho
32
12
1004
0
0
4
0
13
Talison
24
8
631
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Caleb
32
11
847
2
0
1
0
28
Cruz Helio
31
12
990
0
0
1
0
60
Marques Ruben
30
10
405
0
0
1
0
22
Pinheiro Erin
27
8
387
0
0
3
0
88
Pinto Pedro Eliezer
24
3
81
1
0
0
0
8
Pipo
28
7
294
0
0
1
0
19
Sousa Cesar
24
5
276
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Balotelli
27
7
297
0
0
0
0
7
Barandas Miguel
24
13
780
2
0
1
0
11
Franco Elias
28
11
825
10
0
2
0
14
Joaozinho
27
12
582
0
0
0
0
77
Mendes Joel
22
3
39
0
0
2
1
17
Silva David
29
9
459
1
0
3
0