Bóng đá, Mexico: Atlas U23 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Atlas U23
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX U23
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Arce Edson
22
8
631
0
0
0
0
1
Hernandez Jose
27
2
180
0
0
0
0
182
Onate Axel
19
1
90
0
0
0
0
27
Sanchez Antonio
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
216
Barboza Paulo Henrique
22
6
521
5
0
0
0
289
Bautista Emmanuel
17
6
357
0
0
0
0
260
Calleja Diego
19
1
7
0
0
0
0
196
Hernandez Miguel
19
4
231
0
0
0
0
184
Landaverde Antero
20
9
765
2
0
2
0
5
Matheus Doria
30
2
136
0
0
0
0
197
Medina Hector
19
12
1001
1
0
2
1
213
Moreno Eduardo
20
8
501
0
0
1
0
21
Robles Carlos
24
2
180
0
0
0
0
218
San Martin Jorge
20
16
1171
0
0
2
1
250
Sevilla Angel
18
2
112
0
0
0
0
245
Villegas Eric
18
3
235
0
0
0
0
249
Zamora Dylan
18
8
618
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bass Abraham
23
1
46
0
0
0
0
235
Blanco Luis
18
17
1180
3
0
1
0
308
Cardenas Rodrigo
17
11
493
0
0
0
0
234
Gomez Gerardo
18
10
286
0
0
1
0
208
Guillen Jesus
19
17
1483
0
0
2
0
200
Henriquez Carlos
19
5
305
1
0
0
0
199
Hernandez Sergio
20
15
1251
2
0
7
0
239
Lara Guadalupe
18
12
656
1
0
2
0
192
Serrato Jesus
18
6
411
0
0
1
0
243
Valencia Luis
18
4
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
290
Cuadra Roberto Lopez
15
3
66
0
0
1
0
262
Gaytan Jose
17
5
306
2
0
0
0
191
Gonzalez Juan
19
5
388
2
0
0
0
227
Gonzalez Rodolfo
19
5
121
0
0
0
0
190
Reyes Oscar
19
8
188
0
0
0
1
186
Ripoll Alonso
19
15
888
4
0
1
0
251
Suarez Luis
18
10
571
1
0
2
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
181
Arce Edson
22
8
631
0
0
0
0
1
Hernandez Jose
27
2
180
0
0
0
0
182
Onate Axel
19
1
90
0
0
0
0
27
Sanchez Antonio
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
216
Barboza Paulo Henrique
22
6
521
5
0
0
0
289
Bautista Emmanuel
17
6
357
0
0
0
0
303
Caballe Fabio
17
0
0
0
0
0
0
254
Cabrera Adrian
18
0
0
0
0
0
0
260
Calleja Diego
19
1
7
0
0
0
0
236
Gomez Jose
19
0
0
0
0
0
0
196
Hernandez Miguel
19
4
231
0
0
0
0
184
Landaverde Antero
20
9
765
2
0
2
0
5
Matheus Doria
30
2
136
0
0
0
0
197
Medina Hector
19
12
1001
1
0
2
1
213
Moreno Eduardo
20
8
501
0
0
1
0
21
Robles Carlos
24
2
180
0
0
0
0
218
San Martin Jorge
20
16
1171
0
0
2
1
250
Sevilla Angel
18
2
112
0
0
0
0
247
Silva Kevin Alexis
18
0
0
0
0
0
0
245
Villegas Eric
18
3
235
0
0
0
0
249
Zamora Dylan
18
8
618
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bass Abraham
23
1
46
0
0
0
0
235
Blanco Luis
18
17
1180
3
0
1
0
308
Cardenas Rodrigo
17
11
493
0
0
0
0
233
Galindo Valentin
17
0
0
0
0
0
0
234
Gomez Gerardo
18
10
286
0
0
1
0
208
Guillen Jesus
19
17
1483
0
0
2
0
200
Henriquez Carlos
19
5
305
1
0
0
0
199
Hernandez Sergio
20
15
1251
2
0
7
0
239
Lara Guadalupe
18
12
656
1
0
2
0
192
Serrato Jesus
18
6
411
0
0
1
0
243
Valencia Luis
18
4
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
290
Cuadra Roberto Lopez
15
3
66
0
0
1
0
262
Gaytan Jose
17
5
306
2
0
0
0
191
Gonzalez Juan
19
5
388
2
0
0
0
227
Gonzalez Rodolfo
19
5
121
0
0
0
0
190
Reyes Oscar
19
8
188
0
0
0
1
186
Ripoll Alonso
19
15
888
4
0
1
0
251
Suarez Luis
18
10
571
1
0
2
1