Bóng đá, Phần Lan: Atlantis 2 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Atlantis 2
Sân vận động:
Pukinmäen liikuntapuisto
(Helsinki)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Kakkonen Group A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Heib Noel
18
1
90
0
0
1
0
88
Kallman Robin
25
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakar Haruna
23
7
629
0
0
4
1
38
Fujioka Soshi
24
19
1689
4
0
2
0
5
Sevcenko Victor
33
20
1800
2
0
2
0
37
Sfishta Adonis
21
15
1156
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
2
180
0
0
0
0
94
Ajunwoko Chidera
22
8
395
0
0
2
0
96
Akerlund Daniel
23
19
1354
2
0
5
0
21
Ani Emmanuel
22
5
255
0
0
1
0
34
Arakaki Yugo
23
6
537
0
0
1
0
10
Bekhedda Mohammed
35
11
990
7
0
5
0
45
Fazli Masiholla
?
10
598
0
0
1
0
43
Heiskanen Luka
?
3
52
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
1
81
0
0
1
0
40
Kekkonen Veeti
?
6
154
0
0
0
0
15
Lehtovuori Leevi
26
9
451
0
0
2
0
26
Mehmeti Albin
23
3
205
0
0
0
0
39
Mohamed Esa
?
3
165
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
9
649
1
0
2
0
23
Nworah David
29
15
1242
1
0
6
1
33
Olad Abubakar
?
1
5
0
0
0
0
6
Rudenko Dominik
23
1
90
0
0
1
0
20
Salau Samuel
24
6
540
2
0
2
0
29
Saukkonen Jooa
?
8
257
0
0
0
0
12
Sipi Roope
21
8
577
1
0
1
0
9
Soderlund Impton
24
22
1724
8
0
0
0
46
Unikkolinna Viljami
?
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Ejeh Paul
?
7
514
2
0
2
0
12
Jean
21
1
90
0
0
0
0
7
Kouakou Konan Odilon
28
4
217
0
0
2
0
32
Miyakoshi Keita
25
21
1683
3
0
3
0
11
Severino Mauro
25
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moshood Bola Abdul Aziz
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Heib Noel
18
1
90
0
0
1
0
88
Kallman Robin
25
21
1890
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Abubakar Haruna
23
7
629
0
0
4
1
38
Fujioka Soshi
24
19
1689
4
0
2
0
5
Sevcenko Victor
33
20
1800
2
0
2
0
37
Sfishta Adonis
21
15
1156
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
2
180
0
0
0
0
94
Ajunwoko Chidera
22
8
395
0
0
2
0
96
Akerlund Daniel
23
19
1354
2
0
5
0
21
Ani Emmanuel
22
5
255
0
0
1
0
34
Arakaki Yugo
23
6
537
0
0
1
0
10
Bekhedda Mohammed
35
11
990
7
0
5
0
45
Fazli Masiholla
?
10
598
0
0
1
0
43
Heiskanen Luka
?
3
52
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
1
81
0
0
1
0
40
Kekkonen Veeti
?
6
154
0
0
0
0
15
Lehtovuori Leevi
26
9
451
0
0
2
0
28
Luht Carlos
?
0
0
0
0
0
0
26
Mehmeti Albin
23
3
205
0
0
0
0
39
Mohamed Esa
?
3
165
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
9
649
1
0
2
0
23
Nworah David
29
15
1242
1
0
6
1
33
Olad Abubakar
?
1
5
0
0
0
0
6
Rudenko Dominik
23
1
90
0
0
1
0
20
Salau Samuel
24
6
540
2
0
2
0
29
Saukkonen Jooa
?
8
257
0
0
0
0
35
Singh Arashdeep
21
0
0
0
0
0
0
12
Sipi Roope
21
8
577
1
0
1
0
9
Soderlund Impton
24
22
1724
8
0
0
0
46
Unikkolinna Viljami
?
3
29
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Assehnoun Hamza
?
0
0
0
0
0
0
51
Ejeh Paul
?
7
514
2
0
2
0
12
Jean
21
1
90
0
0
0
0
7
Kouakou Konan Odilon
28
4
217
0
0
2
0
32
Miyakoshi Keita
25
21
1683
3
0
3
0
Pinto Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
11
Severino Mauro
25
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Moshood Bola Abdul Aziz
56