Bóng đá, Phần Lan: Atlantis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Atlantis
Sân vận động:
Töölön Pallokenttä
(Helsinki)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Kallman Robin
25
1
90
0
0
0
0
77
Mustafa Besart
25
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Marcelo Costa
23
27
2361
0
0
4
0
2
Salo Julius
?
26
2333
2
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
25
2166
4
0
8
0
94
Ajunwoko Chidera
22
10
635
1
0
1
0
34
Arakaki Yugo
23
15
792
1
0
0
0
10
Bekhedda Mohammed
35
8
613
2
0
0
0
45
Fazli Masiholla
?
10
608
0
0
3
0
26
Florent Richard
22
3
73
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
26
2190
3
0
5
0
15
Mehmeti Albin
23
14
305
0
0
4
1
33
Mohamed Esa
?
2
12
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
18
909
1
0
7
0
6
Rudenko Dominik
23
17
1044
1
0
2
0
20
Salau Samuel
24
19
623
0
0
1
0
46
Unikkolinna Viljami
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ejeh Paul
?
10
676
8
0
1
0
12
Jean
22
26
2049
10
0
6
0
18
Katashira Charles
23
22
1812
6
0
5
0
30
Mansaray Brian
21
25
1482
3
0
4
0
17
Mohamed Hussein
27
21
1379
5
0
9
1
11
Severino Mauro
25
23
581
3
0
1
0
16
Sorvali Matias
24
19
1550
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Mustafa Besart
25
1
3
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Marcelo Costa
23
2
180
0
0
0
0
2
Salo Julius
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
2
91
0
0
1
0
34
Arakaki Yugo
23
2
90
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
2
180
0
0
0
0
15
Mehmeti Albin
23
3
173
1
0
1
0
6
Rudenko Dominik
23
2
53
1
0
0
0
20
Salau Samuel
24
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jean
22
3
79
3
0
0
0
18
Katashira Charles
23
3
76
1
0
0
0
30
Mansaray Brian
21
3
135
1
0
0
0
17
Mohamed Hussein
27
2
92
0
0
1
0
11
Severino Mauro
25
3
178
2
0
0
0
16
Sorvali Matias
24
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Heib Noel
18
0
0
0
0
0
0
88
Kallman Robin
25
1
90
0
0
0
0
77
Mustafa Besart
25
27
2343
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Marcelo Costa
23
29
2541
0
0
4
0
2
Salo Julius
?
28
2513
2
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Achenchab Ayyub
23
27
2257
4
0
9
0
94
Ajunwoko Chidera
22
10
635
1
0
1
0
34
Arakaki Yugo
23
17
882
1
0
0
0
10
Bekhedda Mohammed
35
8
613
2
0
0
0
45
Fazli Masiholla
?
10
608
0
0
3
0
26
Florent Richard
22
3
73
0
0
0
0
22
Jokiniemi Niklas
21
28
2370
3
0
5
0
15
Mehmeti Albin
23
17
478
1
0
5
1
33
Mohamed Esa
?
2
12
0
0
0
0
24
Ndaziramiye Ngabo
21
18
909
1
0
7
0
6
Rudenko Dominik
23
19
1097
2
0
2
0
20
Salau Samuel
24
20
669
0
0
1
0
9
Soderlund Impton
24
0
0
0
0
0
0
46
Unikkolinna Viljami
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
50
Ejeh Paul
?
10
676
8
0
1
0
12
Jean
22
29
2128
13
0
6
0
18
Katashira Charles
23
25
1888
7
0
5
0
30
Mansaray Brian
21
28
1617
4
0
4
0
17
Mohamed Hussein
27
23
1471
5
0
10
1
11
Severino Mauro
25
26
759
5
0
1
0
16
Sorvali Matias
24
20
1640
0
0
2
0