Bóng đá, Argentina: Atl. Tucuman trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Argentina
Atl. Tucuman
Sân vận động:
Estadio Monumental Jose Fierro
(Tucuman)
Sức chứa:
35 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Torneo Betano
Copa Argentina
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
23
2070
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Brandan Moises
24
16
1011
0
1
0
0
15
Breitenbruch Nestor
29
9
686
0
0
2
0
6
Ferrari Gianluca
27
14
736
2
1
4
1
2
Flores Francisco
22
6
459
0
0
1
0
32
Infante Juan
28
20
1792
0
2
3
0
39
Orihuela Matias
32
7
337
0
0
0
0
30
Peruzzi Gino
Chấn thương gân01.12.2024
32
7
226
1
1
0
0
20
Romero Nicolas
20
22
1798
0
0
5
0
3
de los Santos Matias
31
13
913
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
36
22
1732
0
1
7
0
11
Castro Nicolas
34
10
364
0
0
3
0
26
Castro Tomas
23
13
140
1
0
0
0
41
Melo Rodrigo
29
10
148
0
0
0
0
5
Sanchez Adrian
25
23
1992
0
0
4
0
18
Tesuri Renzo
28
22
1763
6
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambrogio Lucas
25
1
21
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
25
23
1545
2
0
1
0
23
Bonfiglio Francisco
22
6
125
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
26
18
1162
4
0
3
0
19
Estigarribia Marcelo
29
22
1326
6
3
2
0
10
Franco Nicola
22
11
560
1
0
1
0
40
Giani Justo
25
12
223
0
0
1
0
7
Rodriguez Luis
39
15
525
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Flores Francisco
22
1
90
0
0
0
0
32
Infante Juan
28
1
90
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
1
90
0
0
0
0
20
Romero Nicolas
20
1
0
0
0
0
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Castro Nicolas
34
1
90
0
0
0
0
26
Castro Tomas
23
2
90
2
0
0
0
18
Tesuri Renzo
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bajamich Mateo
25
1
0
1
0
0
0
19
Estigarribia Marcelo
29
2
90
2
0
0
0
40
Giani Justo
25
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Durso Tomas
25
24
2160
0
0
1
0
12
Gonzalez Juan
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Bedmar Fabricio
18
0
0
0
0
0
0
16
Brandan Moises
24
16
1011
0
1
0
0
15
Breitenbruch Nestor
29
9
686
0
0
2
0
6
Ferrari Gianluca
27
14
736
2
1
4
1
2
Flores Francisco
22
7
549
0
0
1
0
32
Infante Juan
28
21
1882
0
2
3
0
4
Morales Rodrigo
21
0
0
0
0
0
0
39
Orihuela Matias
32
8
427
0
0
0
0
30
Peruzzi Gino
Chấn thương gân01.12.2024
32
7
226
1
1
0
0
20
Romero Nicolas
20
23
1798
0
0
5
1
3
de los Santos Matias
31
13
913
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Acosta Guillermo
36
22
1732
0
1
7
0
11
Castro Nicolas
34
11
454
0
0
3
0
26
Castro Tomas
23
15
230
3
0
0
0
24
Godoy Lautaro
21
0
0
0
0
0
0
41
Melo Rodrigo
29
10
148
0
0
0
0
21
Olima Leandro
?
0
0
0
0
0
0
22
Ortiz Sergio
23
0
0
0
0
0
0
5
Sanchez Adrian
25
23
1992
0
0
4
0
18
Tesuri Renzo
28
23
1853
6
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Ambrogio Lucas
25
1
21
0
0
0
0
9
Bajamich Mateo
25
24
1545
3
0
1
0
23
Bonfiglio Francisco
22
6
125
0
0
0
0
37
Coronel Mateo
26
18
1162
4
0
3
0
19
Estigarribia Marcelo
29
24
1416
8
3
2
0
10
Franco Nicola
22
11
560
1
0
1
0
40
Giani Justo
25
13
313
0
0
1
0
22
Pimienta Facundo
21
0
0
0
0
0
0
7
Rodriguez Luis
39
15
525
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sava Facundo
50