Bóng đá, Colombia: Atl. Nacional Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Atl. Nacional Nữ
Sân vận động:
Estadio Atanasio Girardot
(Medellín)
Sức chứa:
40 943
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agamez Danna
22
1
21
0
0
0
0
1
Cordoba Vanessa
29
12
1080
0
0
1
0
12
Jaimes Jeimy
24
8
700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Laura
28
19
1361
1
4
4
0
24
Arboleda Juliana
18
6
356
0
0
0
0
15
Baron Angela
21
15
1279
0
0
0
0
8
Cardona Geraldine
30
18
1466
2
4
5
0
28
Corona Jylis
19
7
302
2
1
1
0
2
Espitaleta Mary
19
8
506
0
0
3
1
4
Lopez Yunaira
19
10
577
2
0
1
0
14
Osorio Katerine
20
12
663
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cardenas Wendy
29
17
1301
2
0
2
0
29
Garcia Hary
20
2
50
0
1
0
0
6
Montoya Daniela
34
16
1392
4
3
4
0
19
Mosquera Isabella
18
2
82
0
1
0
0
30
Neira Maira
19
16
404
0
3
3
0
21
Valencia Daniela
24
8
170
0
0
0
0
27
Valencia Karina
27
16
628
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cordoba Sara
26
13
994
3
1
3
0
11
Cuesta Bejarano Yisela
33
19
1251
9
1
3
0
22
Ospino Serna Sara
19
6
191
1
1
2
0
9
Portillo Maria
24
12
438
3
2
0
0
17
Rivas Melissa
25
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Agamez Danna
22
1
21
0
0
0
0
1
Cordoba Vanessa
29
12
1080
0
0
1
0
12
Jaimes Jeimy
24
8
700
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aguirre Laura
28
19
1361
1
4
4
0
24
Arboleda Juliana
18
6
356
0
0
0
0
15
Baron Angela
21
15
1279
0
0
0
0
8
Cardona Geraldine
30
18
1466
2
4
5
0
28
Corona Jylis
19
7
302
2
1
1
0
2
Espitaleta Mary
19
8
506
0
0
3
1
4
Lopez Yunaira
19
10
577
2
0
1
0
14
Osorio Katerine
20
12
663
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Cardenas Wendy
29
17
1301
2
0
2
0
29
Garcia Hary
20
2
50
0
1
0
0
6
Montoya Daniela
34
16
1392
4
3
4
0
19
Mosquera Isabella
18
2
82
0
1
0
0
30
Neira Maira
19
16
404
0
3
3
0
21
Valencia Daniela
24
8
170
0
0
0
0
27
Valencia Karina
27
16
628
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cordoba Sara
26
13
994
3
1
3
0
11
Cuesta Bejarano Yisela
33
19
1251
9
1
3
0
22
Ospino Serna Sara
19
6
191
1
1
2
0
9
Portillo Maria
24
12
438
3
2
0
0
17
Rivas Melissa
25
1
4
0
0
0
0