Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Madrid trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid
Sân vận động:
Metropolitano Stadium
(Madrid)
Sức chứa:
70 460
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Musso Juan
30
1
90
0
0
0
0
13
Oblak Jan
31
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azpilicueta Cesar
35
5
392
0
0
0
0
21
Galan Javi
30
5
318
0
1
2
0
2
Gimenez Jose Maria
29
12
928
0
0
1
0
24
Le Normand Robin
Chấn thương đầu23.11.2024
28
7
630
0
0
2
0
15
Lenglet Clement
29
4
307
0
0
4
0
23
Mandava Reinildo
30
12
605
0
0
3
0
16
Molina Nahuel
26
10
709
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
21
8
631
0
1
1
0
10
Correa Angel
29
12
323
2
0
1
0
4
Gallagher Conor
24
10
604
2
0
1
0
6
Koke
32
13
970
1
0
3
0
11
Lemar Thomas
Chấn thương23.11.2024
29
1
7
0
0
0
0
12
Lino Samuel
24
10
583
0
1
1
0
14
Llorente Marcos
Chấn thương cơ23.11.2024
29
8
631
2
1
0
1
20
Witsel Axel
35
8
531
0
1
0
0
5
de Paul Rodrigo
30
12
564
0
2
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
24
13
768
4
1
1
0
7
Griezmann Antoine
33
13
959
3
4
1
0
17
Riquelme Rodrigo
24
9
386
0
0
0
0
22
Simeone Giuliano
21
8
294
1
2
1
0
9
Sorloth Alexander
28
13
623
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Musso Juan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galan Javi
30
1
45
0
0
0
0
5
Kostis Ilias
21
1
46
0
0
0
0
23
Mandava Reinildo
30
1
90
0
0
0
0
16
Molina Nahuel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Correa Angel
29
1
90
0
1
0
0
4
Gallagher Conor
24
1
90
0
0
0
0
6
Koke
32
1
45
0
0
0
0
11
Lemar Thomas
Chấn thương23.11.2024
29
1
22
0
0
0
0
6
Serrano Javier
21
1
46
0
0
0
0
20
Witsel Axel
35
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
24
1
33
2
0
0
0
7
Griezmann Antoine
33
1
24
0
0
0
0
17
Riquelme Rodrigo
24
1
58
0
0
0
0
22
Simeone Giuliano
21
1
90
0
0
0
0
9
Sorloth Alexander
28
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Oblak Jan
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Galan Javi
30
2
137
0
0
1
0
2
Gimenez Jose Maria
29
3
270
1
0
3
0
24
Le Normand Robin
Chấn thương đầu23.11.2024
28
1
90
0
0
1
0
15
Lenglet Clement
29
1
90
0
0
0
0
23
Mandava Reinildo
30
4
225
0
0
1
0
16
Molina Nahuel
26
4
250
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
21
1
90
0
0
0
0
10
Correa Angel
29
4
206
1
0
2
0
4
Gallagher Conor
24
4
228
0
0
0
0
6
Koke
32
4
257
0
0
0
0
12
Lino Samuel
24
4
145
0
0
0
0
14
Llorente Marcos
Chấn thương cơ23.11.2024
29
2
123
0
1
0
0
6
Serrano Javier
21
1
45
0
0
1
0
20
Witsel Axel
35
4
271
0
0
1
0
5
de Paul Rodrigo
30
4
259
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
24
4
280
1
0
0
0
7
Griezmann Antoine
33
4
316
1
2
0
0
17
Riquelme Rodrigo
24
2
94
0
0
0
0
22
Simeone Giuliano
21
3
105
0
0
0
0
9
Sorloth Alexander
28
3
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomis Antonio
21
0
0
0
0
0
0
1
Iturbe Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Musso Juan
30
2
180
0
0
0
0
13
Oblak Jan
31
16
1440
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Azpilicueta Cesar
35
5
392
0
0
0
0
21
Galan Javi
30
8
500
0
1
3
0
2
Gimenez Jose Maria
29
15
1198
1
0
4
0
5
Kostis Ilias
21
1
46
0
0
0
0
24
Le Normand Robin
Chấn thương đầu23.11.2024
28
8
720
0
0
3
0
15
Lenglet Clement
29
5
397
0
0
4
0
23
Mandava Reinildo
30
17
920
0
0
4
0
16
Molina Nahuel
26
15
1049
1
1
0
0
12
Spina Geronimo
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barrios Pablo
21
9
721
0
1
1
0
10
Correa Angel
29
17
619
3
1
3
0
4
Gallagher Conor
24
15
922
2
0
1
0
10
Gismera Aitor
20
0
0
0
0
0
0
6
Koke
32
18
1272
1
0
3
0
11
Lemar Thomas
Chấn thương23.11.2024
29
2
29
0
0
0
0
12
Lino Samuel
24
14
728
0
1
1
0
14
Llorente Marcos
Chấn thương cơ23.11.2024
29
10
754
2
2
0
1
6
Serrano Javier
21
2
91
0
0
1
0
20
Witsel Axel
35
13
892
0
1
1
0
5
de Paul Rodrigo
30
16
823
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Alvarez Julian
24
18
1081
7
1
1
0
7
Griezmann Antoine
33
18
1299
4
6
1
0
9
Nino Adrian
20
0
0
0
0
0
0
17
Riquelme Rodrigo
24
12
538
0
0
0
0
22
Simeone Giuliano
21
12
489
1
2
1
0
9
Sorloth Alexander
28
17
807
4
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simeone Diego
54