Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Madrid B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid B
Sân vận động:
Estadio Cerro del Espino
(Majadahonda)
Sức chứa:
3 376
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gomis Antonio
21
3
270
0
0
1
0
1
Iturbe Alejandro
21
10
900
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonar Javier
19
10
710
2
0
0
0
30
Corral Adrian
21
1
30
0
0
0
0
3
Diaz Julio
19
12
742
0
0
3
0
23
Gimenez Carlos
21
11
879
0
0
2
0
5
Kostis Ilias
21
8
639
0
0
1
0
15
Martinez Daniel
20
4
217
0
0
2
0
5
Pan Abajo Pablo
18
2
21
0
0
0
0
2
Pascual Martin
25
13
1129
0
0
4
0
22
Perez Pablo
23
7
370
0
0
1
0
12
Spina Geronimo
19
8
642
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diallo Selu Mamadou
21
9
632
0
0
3
0
29
Frey Dario
19
1
1
0
0
0
0
10
Gismera Aitor
20
10
649
0
0
4
0
14
Gonzalez Joaquin
24
7
481
0
0
2
0
8
Mestanza Alejandro
19
6
172
0
0
0
0
26
Monserrate Jano
18
6
303
0
0
0
0
6
Moreno Alberto
22
1
90
0
0
0
0
28
Munoz David
19
2
62
0
0
1
0
6
Serrano Javier
21
6
418
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belaid Rayane
19
13
806
0
0
0
0
7
Bri Diego
22
5
151
0
0
0
0
11
El Jebari Salim
20
2
34
0
0
1
0
21
Garcia Alejandro
21
7
423
1
0
1
0
27
Janneh Omar
18
10
432
1
0
1
0
17
Luque Iker
19
7
159
1
0
0
0
24
Mollejo Victor
23
10
683
3
0
5
0
9
Nino Adrian
20
13
768
3
0
2
0
19
Raihani Abdellah
20
4
122
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Diaz Diego
17
0
0
0
0
0
0
31
Embadje Fernando
21
0
0
0
0
0
0
13
Gomis Antonio
21
3
270
0
0
1
0
1
Iturbe Alejandro
21
10
900
0
0
1
0
33
Morales Carnicero Luis Miguel
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bonar Javier
19
10
710
2
0
0
0
30
Corral Adrian
21
1
30
0
0
0
0
3
Diaz Julio
19
12
742
0
0
3
0
32
Fall Seydou
19
0
0
0
0
0
0
23
Gimenez Carlos
21
11
879
0
0
2
0
5
Kostis Ilias
21
8
639
0
0
1
0
15
Martinez Daniel
20
4
217
0
0
2
0
5
Pan Abajo Pablo
18
2
21
0
0
0
0
2
Pascual Martin
25
13
1129
0
0
4
0
22
Perez Pablo
23
7
370
0
0
1
0
12
Spina Geronimo
19
8
642
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Diallo Selu Mamadou
21
9
632
0
0
3
0
29
Frey Dario
19
1
1
0
0
0
0
10
Gismera Aitor
20
10
649
0
0
4
0
14
Gonzalez Joaquin
24
7
481
0
0
2
0
8
Mestanza Alejandro
19
6
172
0
0
0
0
26
Monserrate Jano
18
6
303
0
0
0
0
6
Moreno Alberto
22
1
90
0
0
0
0
28
Munoz David
19
2
62
0
0
1
0
6
Serrano Javier
21
6
418
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Belaid Rayane
19
13
806
0
0
0
0
7
Bri Diego
22
5
151
0
0
0
0
11
El Jebari Salim
20
2
34
0
0
1
0
21
Garcia Alejandro
21
7
423
1
0
1
0
27
Janneh Omar
18
10
432
1
0
1
0
17
Luque Iker
19
7
159
1
0
0
0
24
Mollejo Victor
23
10
683
3
0
5
0
9
Nino Adrian
20
13
768
3
0
2
0
19
Raihani Abdellah
20
4
122
1
0
0
0