Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Madrid Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid Nữ
Sân vận động:
Centro Deportivo Wanda Alcalá de Henares
(Madrid)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
31
9
810
0
0
1
0
13
Larque Patricia
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
9
797
2
0
0
0
15
Lloris Silvia
20
8
560
1
0
1
0
20
Medina Andrea
20
9
712
0
0
1
0
5
Perez Xenia
23
7
630
0
0
1
0
27
Torres Emma
17
1
18
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
29
10
781
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barth Merle
30
5
131
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
29
10
709
2
3
1
0
17
Pinto Tatiana
30
9
405
0
1
1
0
10
Vitoria Ana
24
2
110
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
24
8
649
4
2
1
0
19
Cardona Marta
29
4
86
0
0
0
0
8
Garcia Gabriela
27
10
864
1
1
2
0
18
Gio Garbelini
21
8
448
1
1
1
1
9
Guijarro Sheila
28
9
489
2
0
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
20
10
619
0
0
1
0
7
Jensen Synne
28
8
398
1
0
0
0
22
Luany
21
3
122
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
10
505
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
31
1
120
0
0
0
0
13
Larque Patricia
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
2
135
1
0
0
0
20
Medina Andrea
20
1
120
0
0
1
0
29
Miranda Naara
19
1
83
0
0
1
0
5
Perez Xenia
23
2
210
0
0
0
0
27
Torres Emma
17
1
62
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
29
1
120
0
0
0
0
33
Villanueva Yolanda
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barth Merle
30
1
76
0
0
0
0
26
Benitez Dana
20
1
16
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
29
2
108
1
0
0
0
17
Pinto Tatiana
30
2
104
0
0
0
0
10
Vitoria Ana
24
1
79
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
24
1
120
0
0
0
0
8
Garcia Gabriela
27
2
210
0
0
0
0
18
Gio Garbelini
21
2
98
0
1
1
0
9
Guijarro Sheila
28
2
142
1
1
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
20
2
144
1
0
0
0
7
Jensen Synne
28
2
132
1
1
0
0
22
Luany
21
1
23
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
2
120
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gallardo Nunez Maria Dolores
31
10
930
0
0
1
0
13
Larque Patricia
32
2
180
0
0
0
0
31
de Isidro Bucero Alba
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Lauren Leal
22
11
932
3
0
0
0
15
Lloris Silvia
20
8
560
1
0
1
0
20
Medina Andrea
20
10
832
0
0
2
0
11
Menayo Montero Carmen
26
0
0
0
0
0
0
29
Miranda Naara
19
1
83
0
0
1
0
5
Perez Xenia
23
9
840
0
0
1
0
27
Torres Emma
17
2
80
0
0
0
0
3
Vicente Ainhoa
29
11
901
0
0
1
0
33
Villanueva Yolanda
19
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barth Merle
30
6
207
0
0
0
0
26
Benitez Dana
20
1
16
0
0
0
0
6
Boe Risa Vilde
29
12
817
3
3
1
0
46
Gutierrez Daniela
18
0
0
0
0
0
0
17
Pinto Tatiana
30
11
509
0
1
1
0
10
Vitoria Ana
24
3
189
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ajibade Rasheedat
24
9
769
4
2
1
0
19
Cardona Marta
29
4
86
0
0
0
0
8
Garcia Gabriela
27
12
1074
1
1
2
0
18
Gio Garbelini
21
10
546
1
2
2
1
9
Guijarro Sheila
28
11
631
3
1
0
0
21
Iannuzzi Fiamma
20
12
763
1
0
1
0
7
Jensen Synne
28
10
530
2
1
0
0
22
Luany
21
4
145
0
0
0
0
14
Otermin Abella Rosa
24
12
625
1
1
2
0
35
Redondo Cristina
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alba Victor
32