Bóng đá, Tây Ban Nha: Atl. Madrid U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Atl. Madrid U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diaz Diego
17
2
180
0
0
1
0
25
Rubio Daniel
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arza David
18
3
78
0
0
1
0
4
Bonar Javier
19
3
270
0
0
1
0
3
Diaz Julio
19
4
250
0
2
0
0
24
Hueso Romeo
17
4
345
1
1
1
0
11
Munoz Daniel
18
3
145
0
0
0
0
17
Munoz Izan
17
1
20
0
0
0
0
5
Pan Abajo Pablo
18
4
360
1
0
0
0
14
Perez Diego
18
4
297
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castillo Jorge
18
4
360
1
1
1
0
6
Diaz Javier
18
3
180
0
0
0
0
22
Fernandez Jose
17
4
189
0
0
1
0
10
Rajado Jorge
18
2
57
0
0
0
0
30
Zanzi Taufyk
16
2
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Jesus
18
1
5
0
0
0
0
20
Belaid Rayane
19
4
309
2
0
1
0
9
Esteban Sergio
17
3
54
1
0
1
0
27
Janneh Omar
18
4
338
3
0
1
0
20
Suarez Gabriel
18
4
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bueno Luis
38
Torres Fernando
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Diaz Diego
17
2
180
0
0
1
0
1
Moreno Alvaro
?
0
0
0
0
0
0
25
Rubio Daniel
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Almeida Adrian
18
0
0
0
0
0
0
2
Arza David
18
3
78
0
0
1
0
4
Bonar Javier
19
3
270
0
0
1
0
3
Diaz Julio
19
4
250
0
2
0
0
24
Hueso Romeo
17
4
345
1
1
1
0
11
Munoz Daniel
18
3
145
0
0
0
0
17
Munoz Izan
17
1
20
0
0
0
0
5
Pan Abajo Pablo
18
4
360
1
0
0
0
14
Perez Diego
18
4
297
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castillo Jorge
18
4
360
1
1
1
0
6
Diaz Javier
18
3
180
0
0
0
0
22
Fernandez Jose
17
4
189
0
0
1
0
10
Rajado Jorge
18
2
57
0
0
0
0
30
Zanzi Taufyk
16
2
145
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Barrios Jesus
18
1
5
0
0
0
0
20
Belaid Rayane
19
4
309
2
0
1
0
9
Esteban Sergio
17
3
54
1
0
1
0
15
Gross Gonzalo
17
0
0
0
0
0
0
27
Janneh Omar
18
4
338
3
0
1
0
20
Suarez Gabriel
18
4
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bueno Luis
38
Torres Fernando
40