Bóng đá, Ireland: Athlone WFC Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Athlone WFC Nữ
Sân vận động:
Lissywoollen
(Athlone)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
FAI Cup Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keane Katie
18
20
1787
0
0
0
0
30
Mahon Amy
?
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brennan Shauna
20
20
1763
1
0
0
0
16
Ebika Tabe Brenda
20
9
712
7
0
0
0
22
O’Neill Ciara
?
7
186
0
0
0
0
19
Philips Mary
?
3
55
0
0
0
0
5
Rossman Jesi
?
20
1799
1
0
1
0
6
Slevin Kate
21
14
1044
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burke Emily
24
7
285
0
0
0
0
21
Donegan Hazel
17
14
182
2
0
0
0
17
Gibson Maddison
?
19
1598
8
0
2
0
7
Keenan Gillian
?
7
90
0
0
0
0
14
Molloy Roisin
?
20
1506
5
0
2
0
15
Ryan Isabel
?
16
527
1
0
0
0
11
Ryan Laurie
?
19
1682
0
0
1
0
3
Shine Kayleigh
21
20
1755
0
0
2
0
8
Singleton Chloe
24
13
1069
5
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brennan Kellie
?
20
1742
1
0
1
0
10
Brown Kerryanne
21
13
831
3
0
0
0
20
Murphy O’Connor Aoife
18
2
16
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keane Katie
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brennan Shauna
20
3
270
1
0
0
0
16
Ebika Tabe Brenda
20
3
270
2
0
0
0
22
O’Neill Ciara
?
2
136
0
0
0
0
5
Rossman Jesi
?
2
180
0
0
0
0
6
Slevin Kate
21
3
224
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burke Emily
24
2
124
0
0
0
0
21
Donegan Hazel
17
2
84
0
0
0
0
17
Gibson Maddison
?
3
270
0
0
1
0
14
Molloy Roisin
?
3
256
0
0
1
0
15
Ryan Isabel
?
3
28
0
0
0
0
11
Ryan Laurie
?
2
180
0
0
1
0
3
Shine Kayleigh
21
3
270
0
0
0
0
24
Wollmer Maeve
?
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brennan Kellie
?
3
270
0
0
0
0
10
Brown Kerryanne
21
1
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Keane Katie
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brennan Shauna
20
1
90
0
0
0
0
22
O’Neill Ciara
?
3
77
2
0
0
0
19
Philips Mary
?
1
14
0
0
0
0
5
Rossman Jesi
?
2
90
1
0
0
0
6
Slevin Kate
21
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Donegan Hazel
17
1
61
0
0
0
0
17
Gibson Maddison
?
1
30
0
0
0
0
14
Molloy Roisin
?
1
61
0
0
0
0
15
Ryan Isabel
?
1
30
0
0
0
0
11
Ryan Laurie
?
1
90
0
0
0
0
3
Shine Kayleigh
21
1
45
0
0
0
0
8
Singleton Chloe
24
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brennan Kellie
?
1
46
0
0
0
0
10
Brown Kerryanne
21
2
90
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Glackin Ciara
?
0
0
0
0
0
0
1
Keane Katie
18
24
2147
0
0
0
0
30
Mahon Amy
?
1
14
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Brennan Shauna
20
24
2123
2
0
0
0
16
Ebika Tabe Brenda
20
12
982
9
0
0
0
22
O’Neill Ciara
?
12
399
2
0
0
0
19
Philips Mary
?
4
69
0
0
0
0
5
Rossman Jesi
?
24
2069
2
0
1
0
6
Slevin Kate
21
18
1268
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Burke Emily
24
9
409
0
0
0
0
21
Donegan Hazel
17
17
327
2
0
0
0
17
Gibson Maddison
?
23
1898
8
0
3
0
7
Keenan Gillian
?
7
90
0
0
0
0
14
Molloy Roisin
?
24
1823
5
0
3
0
15
Ryan Isabel
?
20
585
1
0
0
0
11
Ryan Laurie
?
22
1952
0
0
2
0
3
Shine Kayleigh
21
24
2070
0
0
2
0
8
Singleton Chloe
24
15
1159
6
0
3
0
24
Wollmer Maeve
?
1
8
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brennan Kellie
?
24
2058
1
0
1
0
10
Brown Kerryanne
21
16
1011
5
0
0
0
20
Murphy O’Connor Aoife
18
2
16
0
0
0
0