Bóng đá, Hy Lạp: Athens Kallithea trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Athens Kallithea
Sân vận động:
Sân vận động Apostolos Nikolaidis
(Athens)
Sức chứa:
16 003
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barragan Bernabe
31
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanousek Matej
31
9
610
0
0
1
0
77
Isimat-Mirin Nicolas
33
10
900
0
0
3
0
11
Kainourgios Nikolaos
26
1
45
1
0
0
0
55
Matyjewicz Wiktor
20
2
50
0
0
0
0
2
Mejias Garcia Josua Antonio
27
4
265
0
0
0
0
6
Motoc Andrei
22
10
875
0
1
3
0
3
Nikolic Nemanja
23
1
6
0
0
0
0
58
Pasalidis Triantafyllos
28
8
626
0
0
4
1
37
Tsivelekidis Giannis
25
4
175
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demethryus
25
11
496
0
1
0
0
30
Diba Samba
20
9
575
0
0
2
0
8
Matilla Javier
36
9
559
0
1
3
0
26
Mercati Alessandro
22
10
638
0
0
4
0
17
Ndiaye Mor
24
6
365
0
0
1
0
23
Soiri Pyry
30
10
498
0
0
1
0
28
Valbuena Mathieu
40
9
333
1
0
0
0
7
Vasilogiannis Andreas
33
6
253
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Giani Elia
23
9
474
2
1
2
0
25
Loukinas Giannis
33
8
264
1
0
1
0
14
Manthatis Georgios
27
10
798
0
1
3
0
27
Moutinho Thierry
33
8
519
1
1
0
1
9
Uldrikis Roberts
26
9
508
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donati Massimo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Gelios Ioannis
32
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanousek Matej
31
1
40
0
0
0
0
77
Isimat-Mirin Nicolas
33
1
31
0
0
0
0
11
Kainourgios Nikolaos
26
2
210
0
0
0
0
55
Matyjewicz Wiktor
20
1
120
0
0
0
0
6
Motoc Andrei
22
1
90
0
0
0
0
3
Nikolic Nemanja
23
1
40
0
0
0
0
58
Pasalidis Triantafyllos
28
1
60
0
0
0
0
37
Tsivelekidis Giannis
25
2
171
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demethryus
25
2
114
0
0
0
0
30
Diba Samba
20
1
90
0
0
1
0
8
Matilla Javier
36
2
190
0
0
0
0
26
Mercati Alessandro
22
1
0
0
0
0
0
17
Ndiaye Mor
24
2
141
0
0
0
0
4
Romao Jacques-Alaixys
40
1
120
0
0
0
0
23
Soiri Pyry
30
2
158
0
0
0
0
28
Valbuena Mathieu
40
2
78
0
0
0
0
7
Vasilogiannis Andreas
33
2
112
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Giani Elia
23
2
113
0
0
1
0
25
Loukinas Giannis
33
2
119
0
0
0
0
9
Uldrikis Roberts
26
2
113
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donati Massimo
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Barragan Bernabe
31
11
990
0
0
1
0
24
Gelios Ioannis
32
2
210
0
0
0
0
1
Pantos Athanasios
26
0
0
0
0
0
0
99
Sakelliadis Andreas
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hanousek Matej
31
10
650
0
0
1
0
77
Isimat-Mirin Nicolas
33
11
931
0
0
3
0
11
Kainourgios Nikolaos
26
3
255
1
0
0
0
19
Marotta Nicolas
27
0
0
0
0
0
0
55
Matyjewicz Wiktor
20
3
170
0
0
0
0
2
Mejias Garcia Josua Antonio
27
4
265
0
0
0
0
6
Motoc Andrei
22
11
965
0
1
3
0
3
Nikolic Nemanja
23
2
46
0
0
0
0
58
Pasalidis Triantafyllos
28
9
686
0
0
4
1
37
Tsivelekidis Giannis
25
6
346
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Demethryus
25
13
610
0
1
0
0
30
Diba Samba
20
10
665
0
0
3
0
8
Matilla Javier
36
11
749
0
1
3
0
26
Mercati Alessandro
22
11
638
0
0
4
0
17
Ndiaye Mor
24
8
506
0
0
1
0
4
Romao Jacques-Alaixys
40
1
120
0
0
0
0
23
Soiri Pyry
30
12
656
0
0
1
0
28
Valbuena Mathieu
40
11
411
1
0
0
0
7
Vasilogiannis Andreas
33
8
365
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Giani Elia
23
11
587
2
1
3
0
25
Loukinas Giannis
33
10
383
1
0
1
0
14
Manthatis Georgios
27
10
798
0
1
3
0
27
Moutinho Thierry
33
8
519
1
1
0
1
9
Uldrikis Roberts
26
11
621
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Donati Massimo
43