Bóng đá, Tây Ban Nha: Ath Bilbao B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Ath Bilbao B
Sân vận động:
Lezama Facilities Stadium
(Lezama)
Sức chứa:
3 250
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
21
8
720
0
0
0
0
25
Santos Mikel
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Elizalde Eneko
24
10
678
0
0
1
0
3
De Luis Jon
21
13
1097
0
0
2
0
4
Dunabeitia Aimar
21
9
810
0
0
5
0
5
Ebro Cortina Eneko
21
9
472
0
0
1
0
12
Elias Javier
20
5
249
0
0
0
0
22
Irurita Xabier
22
11
879
1
0
1
0
24
Louis-Jean Johaneko
20
8
636
0
0
3
0
28
Monreal Iker
19
1
90
0
0
0
0
6
Rego Alejandro
21
12
927
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Canales Peio
19
11
990
1
0
2
0
8
Gerenabarrena Benat
21
7
558
0
0
2
0
29
Perez Adrian
18
1
22
0
0
0
0
10
Sanchez Ibon
20
11
551
1
0
0
0
26
Sola Javi
19
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Azkune Ekain
23
13
776
2
0
3
0
21
Bujan Endika
21
9
632
1
0
2
0
23
Hierro Asier
19
11
681
0
0
0
0
16
Lete Enaut
20
3
174
0
0
2
0
11
Olabarrieta Aingeru
19
8
482
1
0
2
0
31
Oyono Joseph
16
9
166
0
0
0
0
9
Sanz Ibai
21
12
267
2
0
1
0
7
Varela Iker
21
12
605
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gastesi Oier
21
8
720
0
0
0
0
25
Santos Mikel
20
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Aguilar Elizalde Eneko
24
10
678
0
0
1
0
3
De Luis Jon
21
13
1097
0
0
2
0
4
Dunabeitia Aimar
21
9
810
0
0
5
0
5
Ebro Cortina Eneko
21
9
472
0
0
1
0
12
Elias Javier
20
5
249
0
0
0
0
22
Irurita Xabier
22
11
879
1
0
1
0
14
Izaguirre Ander
21
0
0
0
0
0
0
24
Louis-Jean Johaneko
20
8
636
0
0
3
0
28
Monreal Iker
19
1
90
0
0
0
0
33
Osipov David
19
0
0
0
0
0
0
6
Rego Alejandro
21
12
927
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Alboniga-Menor Gaizka
19
0
0
0
0
0
0
18
Canales Peio
19
11
990
1
0
2
0
8
Gerenabarrena Benat
21
7
558
0
0
2
0
29
Perez Adrian
18
1
22
0
0
0
0
10
Sanchez Ibon
20
11
551
1
0
0
0
26
Sola Javi
19
2
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Azkune Ekain
23
13
776
2
0
3
0
21
Bujan Endika
21
9
632
1
0
2
0
27
Conde Aritz
19
0
0
0
0
0
0
23
Hierro Asier
19
11
681
0
0
0
0
16
Lete Enaut
20
3
174
0
0
2
0
11
Olabarrieta Aingeru
19
8
482
1
0
2
0
31
Oyono Joseph
16
9
166
0
0
0
0
9
Sanz Ibai
21
12
267
2
0
1
0
7
Varela Iker
21
12
605
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aranbarri Jokin
40