Bóng đá, Ý: Atalanta U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Atalanta U19
Sân vận động:
Carillo Pesenti Pigna
(Alzano Lombardo)
Sức chứa:
1 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Pardel Piotr
19
2
116
0
0
0
1
35
Torriani Andrea
18
2
153
0
0
0
0
12
Zanchi Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asiatico Pietro
18
1
45
0
0
0
0
41
Bilac Max
17
2
180
0
0
0
0
13
Comi Pietro
19
2
180
1
0
0
0
5
Ghezzi Samuele
19
1
18
0
0
0
0
Idele Javison
17
4
270
0
1
1
0
13
Isoa Isaac
16
1
2
0
0
0
0
4
Obric Relja
18
2
180
0
0
2
0
3
Simonetto Federico
18
4
207
0
0
0
0
19
Tavanti Mattia
19
4
360
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Arrigoni Mattia
18
1
90
1
0
1
0
10
Bonanomi Andrea
18
4
304
0
1
2
0
2
Gobbo Luca
18
3
191
0
0
0
0
14
Mencaraglia Filippo
18
4
70
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
18
4
350
0
0
0
0
25
Steffanoni Federico
16
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Artesani Nicolo
17
1
12
1
0
1
0
21
Baldo Nicolo
18
4
205
0
0
1
0
27
Bosignori Goggi Lorenzo
17
3
156
1
0
0
0
30
Camara Henry
18
3
171
2
0
1
0
46
Fiogbe Candas
19
3
202
3
1
0
0
29
Michieletto Andrea
16
2
63
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosi Giovanni
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Pardel Piotr
19
2
116
0
0
0
1
22
Sala Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
35
Torriani Andrea
18
2
153
0
0
0
0
12
Zanchi Edoardo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asiatico Pietro
18
1
45
0
0
0
0
41
Bilac Max
17
2
180
0
0
0
0
13
Comi Pietro
19
2
180
1
0
0
0
5
Ghezzi Samuele
19
1
18
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
20
0
0
0
0
0
0
Idele Javison
17
4
270
0
1
1
0
13
Isoa Isaac
16
1
2
0
0
0
0
4
Obric Relja
18
2
180
0
0
2
0
3
Simonetto Federico
18
4
207
0
0
0
0
19
Tavanti Mattia
19
4
360
0
2
1
0
2
Tornaghi Pietro
18
0
0
0
0
0
0
42
Zaffalon Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Daniel
19
0
0
0
0
0
0
28
Arrigoni Mattia
18
1
90
1
0
1
0
10
Bonanomi Andrea
18
4
304
0
1
2
0
2
Gobbo Luca
18
3
191
0
0
0
0
6
Martinelli Gabriel
19
0
0
0
0
0
0
14
Mencaraglia Filippo
18
4
70
0
0
0
0
7
Muhameti Endri
20
0
0
0
0
0
0
27
Palestra Marco
19
0
0
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
18
4
350
0
0
0
0
25
Steffanoni Federico
16
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Artesani Nicolo
17
1
12
1
0
1
0
21
Baldo Nicolo
18
4
205
0
0
1
0
27
Bosignori Goggi Lorenzo
17
3
156
1
0
0
0
30
Camara Henry
18
3
171
2
0
1
0
46
Fiogbe Candas
19
3
202
3
1
0
0
29
Michieletto Andrea
16
2
63
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
29
0
0
0
0
27
Orlando Daniele
19
0
0
0
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
0
0
0
0
0
0
48
Vlahovic Vanja
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosi Giovanni
55