Bóng đá, Ý: Atalanta U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Atalanta U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Pardel Piotr
19
3
270
0
0
0
0
35
Torriani Andrea
18
6
540
0
0
0
0
12
Zanchi Edoardo
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asiatico Pietro
18
1
19
0
0
0
0
41
Bilac Max
17
4
316
0
0
0
0
13
Comi Pietro
19
2
158
0
0
0
0
5
Ghezzi Samuele
19
9
511
0
0
1
0
Idele Javison
17
4
191
0
0
1
0
13
Isoa Isaac
16
1
3
0
0
0
0
23
Maffessoli Carlos
17
3
270
0
0
0
0
4
Obric Relja
18
2
180
0
0
1
0
31
Ramaj Gabriel
18
3
205
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
18
10
711
1
0
2
0
19
Tavanti Mattia
19
9
730
1
0
1
0
2
Tornaghi Pietro
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Daniel
19
10
584
1
0
1
0
10
Bonanomi Andrea
18
9
753
1
0
1
1
21
Colombo Matteo
20
1
35
0
0
0
0
Finazzi Riccardo
17
1
22
0
0
0
0
17
Gariani Niccolo
17
2
147
0
0
1
0
2
Gobbo Luca
18
7
527
0
0
1
0
6
Martinelli Gabriel
19
3
128
1
0
0
0
14
Mencaraglia Filippo
18
8
474
0
0
0
0
15
Mensah Anthony
19
5
147
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
18
8
626
6
0
2
1
25
Steffanoni Federico
16
7
585
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Artesani Nicolo
17
6
201
0
0
0
0
21
Baldo Nicolo
18
11
755
4
0
0
0
Bono Davide
17
3
31
0
0
0
0
27
Bosignori Goggi Lorenzo
17
7
418
0
0
0
0
30
Camara Henry
18
8
500
1
0
0
0
11
Capac Alexandru
19
5
162
0
0
0
0
46
Fiogbe Candas
19
5
418
2
0
0
0
9
Jonsson Birkir
19
1
19
0
0
0
0
29
Michieletto Andrea
16
1
10
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bugli Gabriel
17
0
0
0
0
0
0
41
Leto Manuel
16
0
0
0
0
0
0
37
Pardel Piotr
19
3
270
0
0
0
0
22
Sala Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
35
Torriani Andrea
18
6
540
0
0
0
0
12
Zanchi Edoardo
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Asiatico Pietro
18
1
19
0
0
0
0
41
Bilac Max
17
4
316
0
0
0
0
13
Comi Pietro
19
2
158
0
0
0
0
5
Ghezzi Samuele
19
9
511
0
0
1
0
Idele Javison
17
4
191
0
0
1
0
13
Isoa Isaac
16
1
3
0
0
0
0
23
Maffessoli Carlos
17
3
270
0
0
0
0
4
Obric Relja
18
2
180
0
0
1
0
31
Ramaj Gabriel
18
3
205
0
0
0
0
3
Simonetto Federico
18
10
711
1
0
2
0
19
Tavanti Mattia
19
9
730
1
0
1
0
2
Tornaghi Pietro
18
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armstrong Daniel
19
10
584
1
0
1
0
28
Arrigoni Mattia
18
0
0
0
0
0
0
10
Bonanomi Andrea
18
9
753
1
0
1
1
21
Colombo Matteo
20
1
35
0
0
0
0
Finazzi Riccardo
17
1
22
0
0
0
0
17
Gariani Niccolo
17
2
147
0
0
1
0
2
Gobbo Luca
18
7
527
0
0
1
0
6
Martinelli Gabriel
19
3
128
1
0
0
0
14
Mencaraglia Filippo
18
8
474
0
0
0
0
15
Mensah Anthony
19
5
147
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
18
8
626
6
0
2
1
25
Steffanoni Federico
16
7
585
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Artesani Nicolo
17
6
201
0
0
0
0
21
Baldo Nicolo
18
11
755
4
0
0
0
Bono Davide
17
3
31
0
0
0
0
27
Bosignori Goggi Lorenzo
17
7
418
0
0
0
0
30
Camara Henry
18
8
500
1
0
0
0
11
Capac Alexandru
19
5
162
0
0
0
0
46
Fiogbe Candas
19
5
418
2
0
0
0
9
Jonsson Birkir
19
1
19
0
0
0
0
29
Michieletto Andrea
16
1
10
0
0
0
0
18
Mungari Joseph
17
1
13
0
0
0
0