Bóng đá, Ý: Atalanta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Atalanta
Sân vận động:
Sân vận động Gewiss
(Bergamo)
Sức chứa:
24 950
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie A
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djimsiti Berat
Chấn thương cẳng chân
31
11
925
0
0
3
0
5
Godfrey Ben
26
1
23
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
9
702
0
0
2
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương cơ
31
7
587
0
0
2
0
3
Kossounou Odilon
23
5
264
0
0
1
0
2
Toloi Rafael
34
1
33
0
0
0
0
77
Zappacosta Davide
Chấn thương bắp chân
32
11
712
2
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bellanova Raoul
24
10
615
0
2
1
0
44
Brescianini Marco
24
8
400
2
0
0
0
7
Cuadrado Juan
36
5
147
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
Chấn thương cơ
23
11
773
2
4
0
0
21
Manzoni Alberto
19
1
6
0
0
0
0
27
Palestra Marco
19
5
60
0
0
0
0
8
Pasalic Mario
29
11
736
2
1
1
0
22
Ruggeri Matteo
22
10
791
0
1
0
0
24
Samardzic Lazar
22
10
404
2
1
0
0
13
Santana De Moraes
25
12
975
1
1
3
0
6
Sulemana Ibrahim
21
3
30
0
0
0
0
10
Zaniolo Nicolo
Chấn thương háng
25
7
153
0
1
1
0
15
de Roon Marten
33
12
1080
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cassa Federico
18
2
14
0
0
0
0
11
Lookman Ademola
27
9
598
6
4
1
0
32
Retegui Mateo
25
12
781
11
3
1
0
48
Vlahovic Vanja
20
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Djimsiti Berat
Chấn thương cẳng chân
31
4
316
1
0
0
0
5
Godfrey Ben
26
1
8
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
3
270
0
0
1
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương cơ
31
4
271
0
1
0
0
3
Kossounou Odilon
23
2
161
0
0
0
0
77
Zappacosta Davide
Chấn thương bắp chân
32
4
340
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bellanova Raoul
24
4
239
1
0
1
0
44
Brescianini Marco
24
1
7
0
0
0
0
7
Cuadrado Juan
36
3
69
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
Chấn thương cơ
23
4
197
0
1
0
0
8
Pasalic Mario
29
4
171
0
0
0
0
22
Ruggeri Matteo
22
3
109
0
0
0
0
24
Samardzic Lazar
22
3
124
0
0
0
0
13
Santana De Moraes
25
4
360
0
0
3
0
10
Zaniolo Nicolo
Chấn thương háng
25
4
87
1
0
1
0
15
de Roon Marten
33
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Lookman Ademola
27
4
302
2
1
0
0
32
Retegui Mateo
25
4
229
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Carnesecchi Marco
24
15
1350
0
0
0
0
28
Patricio Rui
36
0
0
0
0
0
0
31
Rossi Francesco
33
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Comi Pietro
19
0
0
0
0
0
0
3
Del Lungo Tommaso
21
0
0
0
0
0
0
19
Djimsiti Berat
Chấn thương cẳng chân
31
15
1241
1
0
3
0
5
Godfrey Ben
26
2
31
0
0
0
0
4
Hien Isak
25
12
972
0
0
3
0
23
Kolasinac Sead
Chấn thương cơ
31
11
858
0
1
2
0
3
Kossounou Odilon
23
7
425
0
0
1
0
42
Scalvini Giorgio
Chấn thương đầu gối10.02.2025
20
0
0
0
0
0
0
2
Toloi Rafael
34
1
33
0
0
0
0
2
Tornaghi Pietro
18
0
0
0
0
0
0
77
Zappacosta Davide
Chấn thương bắp chân
32
15
1052
2
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bellanova Raoul
24
14
854
1
2
2
0
33
Bernasconi Lorenzo
21
0
0
0
0
0
0
44
Brescianini Marco
24
9
407
2
0
0
0
7
Cuadrado Juan
36
8
216
0
0
0
0
17
De Ketelaere Charles
Chấn thương cơ
23
15
970
2
5
0
0
21
Manzoni Alberto
19
1
6
0
0
0
0
27
Palestra Marco
19
5
60
0
0
0
0
8
Pasalic Mario
29
15
907
2
1
1
0
8
Riccio Lorenzo
18
0
0
0
0
0
0
22
Ruggeri Matteo
22
13
900
0
1
0
0
24
Samardzic Lazar
22
13
528
2
1
0
0
13
Santana De Moraes
25
16
1335
1
1
6
0
25
Steffanoni Federico
16
0
0
0
0
0
0
6
Sulemana Ibrahim
21
3
30
0
0
0
0
10
Zaniolo Nicolo
Chấn thương háng
25
11
240
1
1
2
0
15
de Roon Marten
33
16
1440
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Alessio Filippo
19
0
0
0
0
0
0
31
Cassa Federico
18
2
14
0
0
0
0
11
Lookman Ademola
27
13
900
8
5
1
0
32
Retegui Mateo
25
16
1010
11
3
1
0
9
Scamacca Gianluca
Chấn thương đầu gối20.04.2025
25
0
0
0
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
0
0
0
0
0
0
48
Vlahovic Vanja
20
2
25
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gasperini Gian Piero
66