Bóng đá, Hà Lan: ASWH trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
ASWH
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Verkerk Jeffrey
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adney Joshua
23
2
83
2
0
0
0
2
Armand Tristan
22
1
90
0
0
0
0
3
Fetahi Edon
24
1
90
0
0
1
0
23
Moerman Jullien
20
1
22
0
0
0
0
25
Nederveen Dennis
23
1
8
0
0
0
0
4
Pedro Luis
32
1
90
0
0
0
0
5
Watson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hommersom Jessy
20
1
46
0
0
0
0
22
dos Santos Giornny
20
1
69
0
0
0
0
6
van Veen
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Felicia Lovette
29
1
0
1
0
0
0
17
Monteiro Soares Ruben
23
1
15
0
0
0
0
11
Prijor Genridge
29
2
46
2
0
0
0
24
Tavares Mojica Quincy
23
1
45
1
0
1
0
7
Van Gennip Joey
22
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veenstra Rogier
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Boonstoppel Dirk
21
0
0
0
0
0
0
12
Platero Bustos Alejandro
21
0
0
0
0
0
0
1
Verkerk Jeffrey
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Adney Joshua
23
2
83
2
0
0
0
2
Armand Tristan
22
1
90
0
0
0
0
3
Fetahi Edon
24
1
90
0
0
1
0
23
Moerman Jullien
20
1
22
0
0
0
0
25
Nederveen Dennis
23
1
8
0
0
0
0
4
Pedro Luis
32
1
90
0
0
0
0
5
Watson Stefan
22
1
90
0
0
0
0
14
van der Werff Job
24
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hommersom Jessy
20
1
46
0
0
0
0
18
Nascimento Angelo
22
0
0
0
0
0
0
19
Pausic Filip
19
0
0
0
0
0
0
22
dos Santos Giornny
20
1
69
0
0
0
0
6
van Veen
20
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Felicia Lovette
29
1
0
1
0
0
0
17
Monteiro Soares Ruben
23
1
15
0
0
0
0
11
Prijor Genridge
29
2
46
2
0
0
0
24
Tavares Mojica Quincy
23
1
45
1
0
1
0
7
Van Gennip Joey
22
1
76
0
0
0
0
21
Zeller Tim
24
0
0
0
0
0
0
20
van Es Jesse
20
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Veenstra Rogier
37