Bóng đá, Anh: Aston Villa Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Aston Villa Nữ
Sân vận động:
Bescot Stadium
(Walsall)
Sức chứa:
11 300
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
D'Angelo Sabrina
31
8
720
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maritz Noelle
28
5
448
0
0
1
0
2
Mayling Sarah
27
5
231
0
0
0
0
15
Parker Lucy
26
7
601
0
1
0
0
4
Patten Anna
25
8
720
1
0
0
0
3
Tomas Paula
23
5
369
0
1
0
1
14
Turner Danielle
33
5
450
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dali Kenza
33
8
281
0
0
0
0
20
Hanson Kirsty
26
8
560
0
3
0
0
7
Kearns Missy Bo
23
7
423
0
0
1
0
8
Nobbs Jordan
31
8
661
0
0
0
0
5
Staniforth Lucy
32
7
351
0
1
2
0
25
Taylor Miriael
24
4
60
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daly Rachel
32
8
715
4
1
1
0
28
Gabi Nunes
27
5
358
2
1
0
0
23
Grant Chasity
23
8
490
0
0
0
0
19
Leon Adriana
32
7
194
1
0
0
0
11
Robinson Katie
22
8
254
0
0
1
0
17
Salmon Ebony
23
5
58
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Pauw Robert
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
D'Angelo Sabrina
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Mayling Sarah
27
1
90
0
0
0
0
33
Pacheco Mayumi
26
1
90
0
0
0
0
15
Parker Lucy
26
1
28
0
0
0
0
4
Patten Anna
25
1
63
0
0
0
0
14
Turner Danielle
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dali Kenza
33
1
45
0
1
0
0
20
Hanson Kirsty
26
1
18
1
0
0
0
7
Kearns Missy Bo
23
1
2
0
0
0
0
5
Staniforth Lucy
32
1
90
0
0
0
0
25
Taylor Miriael
24
1
89
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daly Rachel
32
1
18
0
0
0
0
28
Gabi Nunes
27
1
46
0
0
0
0
19
Leon Adriana
32
1
73
0
0
0
0
11
Robinson Katie
22
1
90
1
0
0
0
17
Salmon Ebony
23
1
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Pauw Robert
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
D'Angelo Sabrina
31
9
810
0
0
1
0
Kelly Soffia
17
0
0
0
0
0
0
35
Poor Sophia
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Corsie Rachel
35
0
0
0
0
0
0
16
Maritz Noelle
28
5
448
0
0
1
0
2
Mayling Sarah
27
6
321
0
0
0
0
33
Pacheco Mayumi
26
1
90
0
0
0
0
15
Parker Lucy
26
8
629
0
1
0
0
4
Patten Anna
25
9
783
1
0
0
0
3
Tomas Paula
23
5
369
0
1
0
1
14
Turner Danielle
33
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dali Kenza
33
9
326
0
1
0
0
20
Hanson Kirsty
26
9
578
1
3
0
0
7
Kearns Missy Bo
23
8
425
0
0
1
0
8
Nobbs Jordan
31
8
661
0
0
0
0
5
Staniforth Lucy
32
8
441
0
1
2
0
25
Taylor Miriael
24
5
149
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Daly Rachel
32
9
733
4
1
1
0
28
Gabi Nunes
27
6
404
2
1
0
0
23
Grant Chasity
23
8
490
0
0
0
0
19
Leon Adriana
32
8
267
1
0
0
0
11
Robinson Katie
22
9
344
1
0
1
0
17
Salmon Ebony
23
6
131
1
0
0
0
36
Tucker Ruby-Rae
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Pauw Robert
43