Bóng đá, Anh: Aston Villa U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Aston Villa U21
Sân vận động:
Bodymoor Heath Training Ground
(Birmingham)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Lewis Sam
18
5
450
0
0
0
0
52
Proctor Sam
17
2
180
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amundsen-Day Ethan
19
7
541
0
0
1
0
73
Katsukunya Thierry
18
6
262
0
0
3
0
5
Mings Tyrone
31
1
46
0
0
0
0
66
Patterson Travis
19
8
669
1
1
1
0
45
Rowe Triston
18
6
502
0
0
0
0
63
Smith Kerr
19
4
346
0
0
1
0
50
Swinkels Sil
20
3
226
0
0
1
0
47
Taylor Kane
19
5
409
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Alcock Todd
19
8
720
0
1
2
0
67
Barnes Mikell
19
2
44
0
0
1
0
26
Bogarde Lamare
20
1
90
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
8
656
0
0
1
0
11
Broggio Ben
17
8
389
3
1
0
0
9
Burrowes Bradley
?
3
104
1
1
0
0
76
Edwards
19
1
26
0
0
0
0
8
Hemmings George
17
3
54
0
0
0
0
56
Jimoh Jamaldeen
18
8
475
2
1
0
1
44
Kamara Boubacar
Chấn thương cơ
24
1
46
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
3
236
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
2
53
1
0
0
0
7
Young Kadan
18
5
384
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cotcher Mason
18
2
16
0
0
0
0
49
Lutz Charlie
20
3
61
1
0
1
0
77
Moore Kobei
19
8
618
2
0
0
0
70
Pavey Charlie
18
1
18
0
0
0
0
9
Wilson Rory
18
3
239
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Lewis Sam
18
1
8
0
0
0
0
52
Proctor Sam
17
1
83
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amundsen-Day Ethan
19
2
180
0
0
1
0
73
Katsukunya Thierry
18
1
29
0
0
0
0
66
Patterson Travis
19
2
180
0
0
0
0
5
Routh Leon
?
1
90
0
0
0
0
45
Rowe Triston
18
2
104
0
0
0
0
63
Smith Kerr
19
2
152
0
0
0
0
50
Swinkels Sil
20
1
90
0
0
0
0
47
Taylor Kane
19
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Alcock Todd
19
2
180
0
0
0
0
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ24.11.2024
30
1
77
0
1
0
0
67
Barnes Mikell
19
1
71
0
0
1
0
26
Bogarde Lamare
20
1
77
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
1
90
0
0
0
0
11
Broggio Ben
17
1
90
0
1
0
0
10
Buendia Emiliano
27
1
77
2
0
0
0
9
Burrowes Bradley
?
1
90
0
1
0
0
76
Edwards
19
1
34
0
0
0
0
81
Fortes Rodrigo
?
2
103
0
0
0
0
56
Jimoh Jamaldeen
18
2
136
0
1
0
0
84
Lynskey Alfie
16
1
57
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
1
14
1
0
0
0
8
Quinn Keilan
17
1
20
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
Chấn thương cơ đùi sau
23
1
45
0
0
0
0
75
Simpson Ewan
18
2
136
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brannigan Cole
17
1
26
0
0
0
0
9
Cotcher Mason
18
1
14
0
0
0
0
85
Jenner Max
?
2
78
0
0
0
0
49
Lutz Charlie
20
1
29
0
0
0
0
77
Moore Kobei
19
2
155
0
0
0
0
87
Mulley Traivarn
?
2
135
1
0
0
0
70
Pavey Charlie
18
1
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
65
Lewis Sam
18
6
458
0
0
0
0
52
Proctor Sam
17
3
263
0
0
0
0
48
Zych Oliwier
20
3
270
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Amundsen-Day Ethan
19
9
721
0
0
2
0
Bloomfield Teddie
?
0
0
0
0
0
0
73
Katsukunya Thierry
18
7
291
0
0
3
0
5
Mings Tyrone
31
1
46
0
0
0
0
66
Patterson Travis
19
10
849
1
1
1
0
5
Routh Leon
?
1
90
0
0
0
0
45
Rowe Triston
18
8
606
0
0
0
0
63
Smith Kerr
19
6
498
0
0
1
0
50
Swinkels Sil
20
4
316
0
0
1
0
47
Taylor Kane
19
7
501
1
0
0
0
74
Timson Nile
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Alcock Todd
19
10
900
0
1
2
0
6
Barkley Ross
Chấn thương cơ24.11.2024
30
1
77
0
1
0
0
67
Barnes Mikell
19
3
115
0
0
2
0
26
Bogarde Lamare
20
2
167
0
0
0
0
8
Borland Aidan
17
9
746
0
0
1
0
11
Broggio Ben
17
9
479
3
2
0
0
10
Buendia Emiliano
27
1
77
2
0
0
0
90
Burgess Woody
?
0
0
0
0
0
0
9
Burrowes Bradley
?
4
194
1
2
0
0
76
Edwards
19
2
60
0
0
0
0
81
Fortes Rodrigo
?
2
103
0
0
0
0
8
Hemmings George
17
3
54
0
0
0
0
56
Jimoh Jamaldeen
18
10
611
2
2
0
1
44
Kamara Boubacar
Chấn thương cơ
24
1
46
0
0
0
0
84
Lynskey Alfie
16
1
57
0
0
0
0
2
Pierre Kyrie
19
4
250
1
0
0
0
8
Quinn Keilan
17
1
20
0
0
0
0
41
Ramsey Jacob
Chấn thương cơ đùi sau
23
1
45
0
0
0
0
26
Richards Wilson
21
2
53
1
0
0
0
75
Simpson Ewan
18
2
136
0
0
0
0
7
Young Kadan
18
5
384
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brannigan Cole
17
1
26
0
0
0
0
86
Carroll Theodore
?
0
0
0
0
0
0
9
Cotcher Mason
18
3
30
0
0
0
0
85
Jenner Max
?
2
78
0
0
0
0
49
Lutz Charlie
20
4
90
1
0
1
0
77
Moore Kobei
19
10
773
2
0
0
0
87
Mulley Traivarn
?
2
135
1
0
0
0
70
Pavey Charlie
18
2
80
0
0
1
0
9
Wilson Rory
18
3
239
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gombau Balague Josep
48