Bóng đá, Áo: ASK Voitsberg trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Áo
ASK Voitsberg
Sân vận động:
Công viên thể thao công nghiệp sinh học Munzer Voitsberg
(Voitsberg)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Liga
OFB Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ehmann Fabian
26
6
472
0
0
1
0
31
Schogl Florian
32
6
516
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fuchs Andreas
23
2
7
0
0
0
0
21
Jandrisevits Elias
21
8
596
0
0
2
0
24
Kirnbauer Dominik
22
11
990
2
0
3
0
13
Pfingstner Andreas
Chấn thương đầu gối
31
2
136
0
0
0
0
20
Seidl Philipp
26
8
345
1
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allmannsdorfer Marco
31
2
141
0
0
0
0
11
Asemota Realaty
21
3
56
0
0
1
0
25
Halwachs Julian
21
6
540
1
0
2
0
89
Jantscher Jakob
35
11
702
0
5
2
0
39
Neubauer Elias
22
5
107
0
0
1
0
8
Pungarsek Nino
29
7
399
0
0
1
0
22
Salentinig Martin
31
11
981
0
0
4
0
6
Saurer Daniel
23
9
639
0
0
5
0
27
Strommer Christoph
22
9
810
0
0
1
0
10
Zuna Philipp
27
11
719
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Krienzer Martin
24
10
489
2
1
1
0
9
Milla Kevin-Prince
20
6
245
0
1
0
0
12
Scheucher Philipp
23
11
946
0
1
2
0
16
Sidar Lukas
27
6
118
0
0
1
0
7
Sulzer Stefan
24
3
121
0
0
0
0
80
Suppan Maximilian
22
7
285
0
0
0
0
33
Urdl Christoph
25
6
527
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preiss David
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Schogl Florian
32
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fuchs Andreas
23
1
5
0
0
0
0
21
Jandrisevits Elias
21
1
90
0
0
1
0
24
Kirnbauer Dominik
22
3
180
1
0
0
0
20
Seidl Philipp
26
2
110
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Asemota Realaty
21
1
1
0
0
0
0
25
Halwachs Julian
21
1
66
0
0
0
0
39
Neubauer Elias
22
2
36
0
0
1
0
8
Pungarsek Nino
29
1
25
0
0
1
0
22
Salentinig Martin
31
2
176
0
0
1
0
6
Saurer Daniel
23
2
159
0
0
1
0
27
Strommer Christoph
22
2
180
0
0
0
0
10
Zuna Philipp
27
2
92
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Krienzer Martin
24
1
90
1
0
0
0
9
Milla Kevin-Prince
20
2
92
1
0
0
0
12
Scheucher Philipp
23
2
180
0
0
0
0
16
Sidar Lukas
27
2
115
0
0
1
0
80
Suppan Maximilian
22
3
136
1
0
0
0
33
Urdl Christoph
25
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preiss David
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ehmann Fabian
26
6
472
0
0
1
0
26
Pobinger Julian
19
0
0
0
0
0
0
31
Schogl Florian
32
8
696
0
0
1
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Fuchs Andreas
23
3
12
0
0
0
0
21
Jandrisevits Elias
21
9
686
0
0
3
0
24
Kirnbauer Dominik
22
14
1170
3
0
3
0
13
Pfingstner Andreas
Chấn thương đầu gối
31
2
136
0
0
0
0
20
Seidl Philipp
26
10
455
2
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Allmannsdorfer Marco
31
2
141
0
0
0
0
11
Asemota Realaty
21
4
57
0
0
1
0
25
Halwachs Julian
21
7
606
1
0
2
0
89
Jantscher Jakob
35
11
702
0
5
2
0
39
Neubauer Elias
22
7
143
0
0
2
0
8
Pungarsek Nino
29
8
424
0
0
2
0
22
Salentinig Martin
31
13
1157
0
0
5
0
6
Saurer Daniel
23
11
798
0
0
6
0
2
Schroll Daniel
25
0
0
0
0
0
0
27
Strommer Christoph
22
11
990
0
0
1
0
10
Zuna Philipp
27
13
811
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Krienzer Martin
24
11
579
3
1
1
0
9
Milla Kevin-Prince
20
8
337
1
1
0
0
12
Scheucher Philipp
23
13
1126
0
1
2
0
16
Sidar Lukas
27
8
233
0
0
2
0
7
Sulzer Stefan
24
3
121
0
0
0
0
80
Suppan Maximilian
22
10
421
1
0
0
0
33
Urdl Christoph
25
7
603
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Preiss David
46