Bóng đá, Burkina Faso: ASFA Yennega trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
ASFA Yennega
Sân vận động:
Stade du 4 Août
(Ouagadougou)
Sức chứa:
29 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sore Armel
?
2
180
0
0
1
0
30
Traore Dieudonne
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Cisse Cheick
?
2
109
0
0
0
0
14
Kabore Donald
?
8
550
2
1
2
0
25
Koanda Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
5
Nikiema Hamidou
?
9
721
1
2
0
0
13
Soumahoro Mohamed
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damiba Amir
?
8
667
0
0
1
0
7
Dodasse Eric
?
7
417
1
0
0
0
6
Guire Souleymane
?
3
225
0
0
1
0
23
Ilboudo Oscar
?
3
93
0
0
0
0
17
Kabore Abdoul
?
6
155
0
0
0
0
26
Logbo Seri Jecco Marc
?
2
65
0
0
0
0
15
Malo Kevin
?
5
405
0
0
1
0
27
Nikiema Abdoul
?
6
450
1
0
1
0
28
Ouattara Herman
?
1
22
0
0
0
0
19
Ouedraogo Stephane
?
7
630
0
0
1
0
20
Sore Abdoulaye
?
2
91
0
0
0
0
8
Toure Abdoulaye
32
7
542
0
0
0
0
4
Toure Abdoulaye
?
8
720
0
0
1
0
10
Traore Aboubacar
31
9
583
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ouattara Tawfiq
?
8
582
0
1
0
0
19
Ouedraogo Aboubakary
?
4
213
0
0
0
0
11
Wisdom James
?
9
570
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ilboudo Malik Abdoul Ganiou
?
0
0
0
0
0
0
16
Sore Armel
?
2
180
0
0
1
0
30
Traore Dieudonne
?
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Barro Seydou
?
0
0
0
0
0
0
3
Cisse Cheick
?
2
109
0
0
0
0
14
Kabore Donald
?
8
550
2
1
2
0
25
Koanda Ibrahim
?
1
90
0
0
0
0
5
Nikiema Hamidou
?
9
721
1
2
0
0
2
Nikiema Mande
?
0
0
0
0
0
0
13
Soumahoro Mohamed
?
1
28
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Damiba Amir
?
8
667
0
0
1
0
7
Dodasse Eric
?
7
417
1
0
0
0
6
Guire Souleymane
?
3
225
0
0
1
0
23
Ilboudo Oscar
?
3
93
0
0
0
0
17
Kabore Abdoul
?
6
155
0
0
0
0
26
Logbo Seri Jecco Marc
?
2
65
0
0
0
0
15
Malo Kevin
?
5
405
0
0
1
0
27
Nikiema Abdoul
?
6
450
1
0
1
0
28
Ouattara Herman
?
1
22
0
0
0
0
19
Ouedraogo Stephane
?
7
630
0
0
1
0
20
Sore Abdoulaye
?
2
91
0
0
0
0
8
Toure Abdoulaye
32
7
542
0
0
0
0
4
Toure Abdoulaye
?
8
720
0
0
1
0
10
Traore Aboubacar
31
9
583
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ouattara Tawfiq
?
8
582
0
1
0
0
19
Ouedraogo Aboubakary
?
4
213
0
0
0
0
11
Wisdom James
?
9
570
1
0
0
0