Bóng đá, Ý: Ascoli trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Ascoli
Sân vận động:
Stadio Cino e Lillo Del Duca
(Ascoli Piceno)
Sức chứa:
11 326
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Livieri Alessandro
27
14
1260
0
0
1
0
99
Raffaelli Matteo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adjapong Claud
26
12
888
0
0
1
0
23
Alagna Manuel
22
14
643
0
0
5
0
27
Cozzoli Francesco
20
14
1107
1
0
1
0
2
Curado Marcos
29
6
519
0
0
1
0
28
Gagliolo Riccardo
34
10
864
0
0
3
0
3
Maurizii Emanuele
23
4
195
0
0
2
0
19
Menna Damiano
29
11
911
1
0
3
0
13
Piermarini Mattia
18
1
87
0
0
1
0
14
Quaranta Danilo
27
9
588
0
0
4
0
44
Tavcar Aljaz
24
4
137
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bando Augusto
18
10
620
2
0
1
0
5
Bertini Marco
22
13
771
0
0
5
0
21
Campagna Simone
22
11
382
0
0
0
0
25
Maiga Silvestri Yehiya
19
1
1
0
0
0
0
32
Tremolada Luca
32
11
603
0
0
0
0
8
Varone Ivan
32
14
1184
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Achik Ismail
24
4
112
0
0
1
0
77
Caccavo Luigi
20
10
171
0
0
0
1
18
Corazza Simone
33
15
1304
9
0
1
0
15
D'Uffizi Simone
20
11
337
0
0
4
0
67
Gagliardi Mattia
20
1
21
0
0
1
0
10
Marsura Davide
30
13
899
0
0
2
0
7
Silipo Andrea
23
10
377
0
0
1
0
11
Tirelli Mattia
22
15
847
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Carlo Domenico
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abati Lorenzo
20
0
0
0
0
0
0
1
Livieri Alessandro
27
14
1260
0
0
1
0
99
Raffaelli Matteo
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Adjapong Claud
26
12
888
0
0
1
0
23
Alagna Manuel
22
14
643
0
0
5
0
66
Caucci Andrea
17
0
0
0
0
0
0
27
Cozzoli Francesco
20
14
1107
1
0
1
0
2
Curado Marcos
29
6
519
0
0
1
0
28
Gagliolo Riccardo
34
10
864
0
0
3
0
3
Maurizii Emanuele
23
4
195
0
0
2
0
19
Menna Damiano
29
11
911
1
0
3
0
13
Piermarini Mattia
18
1
87
0
0
1
0
14
Quaranta Danilo
27
9
588
0
0
4
0
44
Tavcar Aljaz
24
4
137
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bando Augusto
18
10
620
2
0
1
0
5
Bertini Marco
22
13
771
0
0
5
0
21
Campagna Simone
22
11
382
0
0
0
0
25
Maiga Silvestri Yehiya
19
1
1
0
0
0
0
32
Tremolada Luca
32
11
603
0
0
0
0
8
Varone Ivan
32
14
1184
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Achik Ismail
24
4
112
0
0
1
0
77
Caccavo Luigi
20
10
171
0
0
0
1
80
Ciccanti Davide
19
0
0
0
0
0
0
18
Corazza Simone
33
15
1304
9
0
1
0
15
D'Uffizi Simone
20
11
337
0
0
4
0
67
Gagliardi Mattia
20
1
21
0
0
1
0
10
Marsura Davide
30
13
899
0
0
2
0
7
Silipo Andrea
23
10
377
0
0
1
0
11
Tirelli Mattia
22
15
847
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Di Carlo Domenico
60