Bóng đá, Na Uy: Asane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Asane
Sân vận động:
Asane Arena
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
OBOS-ligaen
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
30
22
1980
0
0
0
0
24
Selin Sebastian
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruun-Hansen Magnus
27
17
619
1
0
3
0
14
Haga Knut
26
25
1525
2
1
1
0
4
Lereng Eirik
23
10
817
0
1
1
0
3
Steen Eirik
31
27
2325
1
1
1
0
15
Strand Sander
23
28
1719
2
4
2
0
2
Ueland Martin
32
13
553
0
0
3
0
28
Wik Patrick Andre
20
12
960
0
0
0
0
22
Wolfe Dennis
24
22
1697
0
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barmen Kristoffer
31
25
2054
4
1
2
0
16
Fredriksen Didrik
26
30
2668
1
6
2
0
5
Iversen Einar
23
19
1011
2
0
6
0
18
Kallevag Ole
23
25
1939
4
3
4
0
26
Lucky Lucky
18
10
538
0
1
1
0
8
Sildnes Emil
31
20
1184
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berisha Jon
19
5
134
0
1
0
0
23
Haugland Sebastian
28
14
919
8
0
2
0
19
Larsen Kristoffer
32
17
992
2
6
0
0
9
Myklebust Erling
28
20
1239
8
1
0
0
20
Nygard Stian
29
23
1353
0
4
2
0
11
Skalevik Steffen
31
21
1077
8
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Eirik
47
Rossland Morten
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruun-Hansen Magnus
27
2
90
0
0
0
0
15
Strand Sander
23
3
90
1
0
0
0
2
Ueland Martin
32
1
90
0
0
0
0
28
Wik Patrick Andre
20
1
19
0
0
0
0
22
Wolfe Dennis
24
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fredriksen Didrik
26
1
37
0
0
1
0
5
Iversen Einar
23
1
0
1
0
0
0
18
Kallevag Ole
23
2
54
0
0
0
0
8
Sildnes Emil
31
1
86
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Myklebust Erling
28
1
0
3
0
0
0
20
Nygard Stian
29
2
56
2
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Eirik
47
Rossland Morten
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kjellevold Simen
30
23
2070
0
0
0
0
12
Madsen Oliver
21
0
0
0
0
0
0
24
Selin Sebastian
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
53
Brandtun Marius
18
0
0
0
0
0
0
17
Bruun-Hansen Magnus
27
19
709
1
0
3
0
14
Haga Knut
26
25
1525
2
1
1
0
4
Lereng Eirik
23
10
817
0
1
1
0
3
Steen Eirik
31
27
2325
1
1
1
0
15
Strand Sander
23
31
1809
3
4
2
0
54
Torkildsen-Espeland Havard
?
0
0
0
0
0
0
2
Ueland Martin
32
14
643
0
0
3
0
28
Wik Patrick Andre
20
13
979
0
0
0
0
22
Wolfe Dennis
24
23
1787
1
5
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Barmen Kristoffer
31
25
2054
4
1
2
0
16
Fredriksen Didrik
26
31
2705
1
6
3
0
5
Iversen Einar
23
20
1011
3
0
6
0
18
Kallevag Ole
23
27
1993
4
3
4
0
26
Lucky Lucky
18
10
538
0
1
1
0
8
Sildnes Emil
31
21
1270
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Berisha Jon
19
5
134
0
1
0
0
23
Haugland Sebastian
28
14
919
8
0
2
0
19
Larsen Kristoffer
32
17
992
2
6
0
0
9
Myklebust Erling
28
21
1239
11
1
0
0
20
Nygard Stian
29
25
1409
2
4
4
1
11
Skalevik Steffen
31
21
1077
8
2
4
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bakke Eirik
47
Rossland Morten
52