Bóng đá: Asane Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Asane Nữ
Sân vận động:
Asane Arena
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
20
27
2386
0
0
3
1
30
Kvammen Andrea
19
3
136
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
25
14
807
0
0
0
0
3
Gloppen Helene
30
15
1042
0
0
1
0
17
Jensen Anette
22
13
1034
0
0
1
0
18
Lovas Selma
21
25
1794
0
3
4
0
44
Svanes Karoline
20
21
1733
0
1
0
0
14
Vistnes Karen
25
27
2075
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
18
17
612
1
0
1
0
23
Jensen Marina
27
27
1836
3
1
3
0
22
Kjolholdt Synne
19
18
579
1
0
2
0
10
Kroken Ida
25
20
1624
0
0
4
0
11
Mo Andrine
24
17
1221
0
0
2
1
16
Sangolt Mathilde
21
25
1621
0
1
1
0
36
Skaar Tilde
17
1
72
0
0
0
0
26
Skage Ragnhild
19
5
89
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
19
19
630
0
0
1
0
5
Veivag Madeleine
24
24
1535
0
2
4
0
7
Vestbostad Nina
25
11
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornebole Synne Eide
25
8
489
0
0
0
0
12
Evensen Alise
25
20
1034
0
0
1
0
37
Haaland Sarah
17
1
19
0
0
0
0
4
Kokosz Milena
23
26
2325
5
2
4
1
13
Myhrvold Seim Marie
25
12
876
3
1
0
0
9
Sunde Katarina
26
27
1997
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Oyvind
29
Llado Plana Miquel
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
20
27
2386
0
0
3
1
30
Kvammen Andrea
19
3
136
0
0
0
0
24
Myklebust
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
25
14
807
0
0
0
0
3
Gloppen Helene
30
15
1042
0
0
1
0
17
Jensen Anette
22
13
1034
0
0
1
0
18
Lovas Selma
21
25
1794
0
3
4
0
44
Svanes Karoline
20
21
1733
0
1
0
0
14
Vistnes Karen
25
27
2075
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
18
17
612
1
0
1
0
23
Jensen Marina
27
27
1836
3
1
3
0
22
Kjolholdt Synne
19
18
579
1
0
2
0
10
Kroken Ida
25
20
1624
0
0
4
0
11
Mo Andrine
24
17
1221
0
0
2
1
16
Sangolt Mathilde
21
25
1621
0
1
1
0
36
Skaar Tilde
17
1
72
0
0
0
0
26
Skage Ragnhild
19
5
89
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
19
19
630
0
0
1
0
5
Veivag Madeleine
24
24
1535
0
2
4
0
7
Vestbostad Nina
25
11
203
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bjornebole Synne Eide
25
8
489
0
0
0
0
12
Evensen Alise
25
20
1034
0
0
1
0
37
Haaland Sarah
17
1
19
0
0
0
0
4
Kokosz Milena
23
26
2325
5
2
4
1
13
Myhrvold Seim Marie
25
12
876
3
1
0
0
9
Sunde Katarina
26
27
1997
5
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Oyvind
29
Llado Plana Miquel
?