Bóng đá, Ý: AS Roma U20 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
AS Roma U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Marzi Giorgio
17
2
180
0
0
0
0
Jovanovic Lan
18
1
90
0
0
0
0
89
Marin Renato
18
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Buba Aboubacar
17
2
172
0
0
0
0
22
Cama Cristian
17
7
193
0
0
0
0
5
Golic Lovro
18
10
658
0
0
2
1
25
Litti Marco
18
10
510
0
0
0
0
Lulli Emanuele
17
2
123
0
0
1
0
29
Marchetti Tommaso
17
4
196
0
0
0
0
14
Mirra Jacopo
18
7
477
0
0
0
0
13
Nardin Federico
17
2
180
0
0
1
0
19
Reale Filippo
18
10
900
0
0
2
0
4
Seck Mohamed
18
5
285
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Coletta Federico
17
9
668
4
0
0
0
26
Dahl Samuel
21
1
90
0
0
0
0
24
Della Rocca Mattia
18
4
91
0
0
0
0
23
Di Nunzio Alessandro
17
8
640
0
0
0
0
10
Graziani Leonardo
19
9
622
6
0
4
0
8
Levak Sergej
18
8
294
0
0
2
0
16
Mannini Mattia
18
7
605
2
0
0
0
7
Marazzotti Esteban
19
11
899
1
0
1
0
6
Romano Alessandro
18
8
606
1
0
4
0
17
Tumminelli Gianmarco
18
8
262
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Almaviva Mattia
18
3
96
0
0
1
0
9
Misitano Giulio
19
8
680
4
0
2
1
11
Mlakar Luka
18
4
138
0
0
1
0
39
Sugamele Alessandro
17
5
236
0
0
1
0
34
Zefi Kevin
19
4
178
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
De Marzi Giorgio
17
2
180
0
0
0
0
Jovanovic Lan
18
1
90
0
0
0
0
32
Kehayov Atanas
17
0
0
0
0
0
0
41
Marcaccini Alessio
16
0
0
0
0
0
0
89
Marin Renato
18
8
720
0
0
0
0
42
Stomeo Giorgio
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Buba Aboubacar
17
2
172
0
0
0
0
22
Cama Cristian
17
7
193
0
0
0
0
5
Golic Lovro
18
10
658
0
0
2
1
25
Litti Marco
18
10
510
0
0
0
0
Lulli Emanuele
17
2
123
0
0
1
0
29
Marchetti Tommaso
17
4
196
0
0
0
0
14
Mirra Jacopo
18
7
477
0
0
0
0
13
Nardin Federico
17
2
180
0
0
1
0
19
Reale Filippo
18
10
900
0
0
2
0
4
Seck Mohamed
18
5
285
0
0
0
0
Tesauro Emanuele
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Coletta Federico
17
9
668
4
0
0
0
26
Dahl Samuel
21
1
90
0
0
0
0
24
Della Rocca Mattia
18
4
91
0
0
0
0
23
Di Nunzio Alessandro
17
8
640
0
0
0
0
10
Graziani Leonardo
19
9
622
6
0
4
0
26
Ivkovic Mate
18
0
0
0
0
0
0
8
Levak Sergej
18
8
294
0
0
2
0
16
Mannini Mattia
18
7
605
2
0
0
0
7
Marazzotti Esteban
19
11
899
1
0
1
0
Panico Francesco
17
0
0
0
0
0
0
6
Romano Alessandro
18
8
606
1
0
4
0
17
Tumminelli Gianmarco
18
8
262
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Almaviva Mattia
18
3
96
0
0
1
0
9
Misitano Giulio
19
8
680
4
0
2
1
11
Mlakar Luka
18
4
138
0
0
1
0
37
Solbes Ricardo
18
0
0
0
0
0
0
39
Sugamele Alessandro
17
5
236
0
0
1
0
34
Zefi Kevin
19
4
178
0
0
0
0