Bóng đá, Anh: Arsenal U21 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal U21
Sân vận động:
Meadow Park
(Borehamwood)
Sức chứa:
4 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Martin Lucas Nygaard
18
3
270
0
0
0
0
Okonkwo Brian
18
2
180
0
1
0
0
1
Porter Jack
16
1
90
0
0
0
0
Ranson Khari
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
2
30
0
0
0
0
3
Ismail Cam'ron
18
1
21
0
0
0
0
8
Julienne Theo
16
1
23
0
0
0
0
47
Kacurri Maldini
19
5
340
0
0
1
0
50
Monlouis Zane
21
7
531
0
0
0
0
51
Nichols Josh
18
4
347
0
0
0
0
59
Quesada Elian
19
6
375
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Butler-Oyedeji Nathan
21
7
630
6
5
3
0
39
Dudziak Harrison
18
8
161
0
1
1
0
44
Gower Jimi
20
8
596
0
0
0
0
76
Heaven Ayden
18
7
548
0
0
0
0
81
Lannin-Sweet James
21
1
90
0
0
1
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
2
147
0
1
1
0
57
M'hand Ismail
19
8
565
0
1
2
0
56
Oulad M'Hand Salah
21
4
300
2
1
0
0
61
Robinson Joshua
19
8
520
1
1
1
0
63
Rosiak Michal
19
8
698
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
3
139
1
0
0
0
40
Edwards Khayon
21
5
358
4
2
0
1
42
Ferdinand Seb
18
6
186
1
0
0
0
43
Forde Romari
?
2
75
1
0
0
0
46
Kabia Ismeal
18
5
438
1
1
0
0
48
Kamara Osman
18
3
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Martin Lucas Nygaard
18
1
90
0
0
0
0
Okonkwo Brian
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ismail Cam'ron
18
1
16
0
0
0
0
47
Kacurri Maldini
19
2
180
0
0
0
0
50
Monlouis Zane
21
3
226
0
0
0
0
51
Nichols Josh
18
2
135
0
0
1
0
59
Quesada Elian
19
2
165
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Butler-Oyedeji Nathan
21
3
270
1
0
0
0
39
Dudziak Harrison
18
3
59
0
0
0
0
44
Gower Jimi
20
3
243
0
0
1
0
76
Heaven Ayden
18
1
90
0
0
1
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
1
90
0
0
0
0
57
M'hand Ismail
19
1
90
0
0
0
0
56
Oulad M'Hand Salah
21
3
208
0
0
0
0
61
Robinson Joshua
19
3
181
1
1
0
0
63
Rosiak Michal
19
3
214
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
1
90
1
0
0
0
40
Edwards Khayon
21
2
174
0
0
0
0
42
Ferdinand Seb
18
1
7
0
0
0
0
43
Forde Romari
?
2
9
0
0
0
0
46
Kabia Ismeal
18
3
263
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Martin Lucas Nygaard
18
4
360
0
0
0
0
Okonkwo Brian
18
4
360
0
1
0
0
1
Porter Jack
16
1
90
0
0
0
0
Ranson Khari
?
2
180
0
0
0
0
62
Rojas Alexei
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
2
30
0
0
0
0
3
Ismail Cam'ron
18
2
37
0
0
0
0
8
Julienne Theo
16
1
23
0
0
0
0
47
Kacurri Maldini
19
7
520
0
0
1
0
50
Monlouis Zane
21
10
757
0
0
0
0
51
Nichols Josh
18
6
482
0
0
1
0
59
Quesada Elian
19
8
540
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Butler-Oyedeji Nathan
21
10
900
7
5
3
0
39
Dudziak Harrison
18
11
220
0
1
1
0
44
Gower Jimi
20
11
839
0
0
1
0
76
Heaven Ayden
18
8
638
0
0
1
0
81
Lannin-Sweet James
21
1
90
0
0
1
0
49
Lewis-Skelly Myles
18
3
237
0
1
1
0
57
M'hand Ismail
19
9
655
0
1
2
0
53
Nwaneri Ethan
17
0
0
0
0
0
0
56
Oulad M'Hand Salah
21
7
508
2
1
0
0
61
Robinson Joshua
19
11
701
2
2
1
0
63
Rosiak Michal
19
11
912
2
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
4
229
2
0
0
0
40
Edwards Khayon
21
7
532
4
2
0
1
42
Ferdinand Seb
18
7
193
1
0
0
0
43
Forde Romari
?
4
84
1
0
0
0
46
Kabia Ismeal
18
8
701
2
1
0
0
48
Kamara Osman
18
3
113
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?