Bóng đá, Anh: Arsenal U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Youth League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Martin Lucas Nygaard
18
2
180
0
0
0
0
Ranson Khari
?
1
90
0
0
0
0
36
Setford Tommy
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
3
183
0
0
0
0
3
Ismail Cam'ron
18
1
4
0
0
0
0
8
Julienne Theo
16
3
217
0
0
1
0
47
Kacurri Maldini
19
3
239
0
0
3
1
5
Lannin-Sweet William
18
1
6
0
0
0
0
51
Nichols Josh
18
3
260
0
0
1
0
59
Quesada Elian
19
1
90
0
0
0
0
2
Salmon Marli
15
2
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casey Dan
18
4
154
0
0
0
0
10
Copley Louie
18
3
119
0
0
1
0
99
Dowman Max
14
3
228
1
0
2
0
39
Dudziak Harrison
18
4
360
0
0
0
0
76
Heaven Ayden
18
4
360
0
0
1
0
15
O'Neill Ceadach
16
1
12
0
0
0
0
63
Rosiak Michal
19
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
3
237
1
0
0
0
11
Bailey-Joseph Brando
16
1
33
0
0
0
0
42
Ferdinand Seb
18
3
194
0
0
0
0
43
Forde Romari
?
2
69
0
0
0
0
46
Kabia Ismeal
18
3
255
0
2
0
0
48
Kamara Osman
18
3
122
1
0
0
0
7
Zecevic-John Louis
16
1
11
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Porter Max
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Martin Lucas Nygaard
18
2
180
0
0
0
0
1
Porter Jack
16
0
0
0
0
0
0
Ranson Khari
?
1
90
0
0
0
0
36
Setford Tommy
18
1
90
0
0
0
0
13
Talbot Jack
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Chinedu Samuel
?
0
0
0
0
0
0
4
Clarke Brayden
17
3
183
0
0
0
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
16
0
0
0
0
0
0
3
Ismail Cam'ron
18
1
4
0
0
0
0
8
Julienne Theo
16
3
217
0
0
1
0
47
Kacurri Maldini
19
3
239
0
0
3
1
5
Lannin-Sweet William
18
1
6
0
0
0
0
51
Nichols Josh
18
3
260
0
0
1
0
59
Quesada Elian
19
1
90
0
0
0
0
2
Salmon Marli
15
2
72
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casey Dan
18
4
154
0
0
0
0
10
Copley Louie
18
3
119
0
0
1
0
99
Dowman Max
14
3
228
1
0
2
0
39
Dudziak Harrison
18
4
360
0
0
0
0
76
Heaven Ayden
18
4
360
0
0
1
0
15
O'Neill Ceadach
16
1
12
0
0
0
0
63
Rosiak Michal
19
4
360
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
3
237
1
0
0
0
11
Bailey-Joseph Brando
16
1
33
0
0
0
0
42
Ferdinand Seb
18
3
194
0
0
0
0
43
Forde Romari
?
2
69
0
0
0
0
46
Kabia Ismeal
18
3
255
0
2
0
0
48
Kamara Osman
18
3
122
1
0
0
0
7
Zecevic-John Louis
16
1
11
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ali Mehmet
?
Porter Max
37