Bóng đá, Anh: Arsenal U18 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal U18
Sân vận động:
Trung tâm huấn luyện Arsenal
(London Colney)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Porter Jack
16
4
348
0
0
0
0
Ranson Khari
?
4
283
0
0
0
0
13
Talbot Jack
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
8
695
0
1
5
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
16
8
690
0
0
2
0
3
Ismail Cam'ron
18
7
630
0
1
0
0
8
Julienne Theo
16
8
720
0
0
2
0
5
Lannin-Sweet William
18
8
662
0
0
4
0
12
Ogunnaike Joshua
16
4
207
0
0
0
0
12
Onyekachukwu Samuel
?
6
259
0
0
2
1
2
Owusu-Gyasi Abraham
15
1
90
0
0
1
0
2
Salmon Marli
15
5
354
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casey Dan
18
9
705
8
0
1
0
10
Copley Louie
18
5
361
0
0
2
0
99
Dowman Max
14
5
392
0
2
1
0
14
Hashi Maalik
?
1
2
0
0
0
0
14
Murisa Teshaun
16
4
132
0
1
0
0
15
O'Neill Ceadach
16
8
631
3
0
2
0
14
Shuaib Zac
17
4
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
5
450
5
2
2
0
11
Bailey-Joseph Brando
16
7
431
1
2
1
0
16
Frohock Marley
16
1
65
0
0
0
0
16
Oyetunde Daniel
17
2
61
0
0
1
0
7
Zecevic-John Louis
16
4
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilshere Jack
32
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Porter Jack
16
4
348
0
0
0
0
Ranson Khari
?
4
283
0
0
0
0
13
Talbot Jack
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Clarke Brayden
17
8
695
0
1
5
0
6
Ibrahim Ifeoluwa
16
8
690
0
0
2
0
3
Ismail Cam'ron
18
7
630
0
1
0
0
8
Julienne Theo
16
8
720
0
0
2
0
5
Lannin-Sweet William
18
8
662
0
0
4
0
12
Ogunnaike Joshua
16
4
207
0
0
0
0
12
Onyekachukwu Samuel
?
6
259
0
0
2
1
2
Owusu-Gyasi Abraham
15
1
90
0
0
1
0
2
Salmon Marli
15
5
354
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Casey Dan
18
9
705
8
0
1
0
10
Copley Louie
18
5
361
0
0
2
0
99
Dowman Max
14
5
392
0
2
1
0
14
Hashi Maalik
?
1
2
0
0
0
0
14
Murisa Teshaun
16
4
132
0
1
0
0
15
O'Neill Ceadach
16
8
631
3
0
2
0
14
Shuaib Zac
17
4
70
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Annous Andre
?
5
450
5
2
2
0
11
Bailey-Joseph Brando
16
7
431
1
2
1
0
13
Dixon Daniel
?
0
0
0
0
0
0
16
Frohock Marley
16
1
65
0
0
0
0
16
Oyetunde Daniel
17
2
61
0
0
1
0
7
Zecevic-John Louis
16
4
214
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wilshere Jack
32