Bóng đá, Anh: Arsenal Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Arsenal Nữ
Sân vận động:
Sân vận động Emirates
(London)
Sức chứa:
60 704
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zinsberger Manuela
29
2
180
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
24
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
5
374
0
0
1
0
5
Codina Laia
24
5
395
0
0
1
0
2
Fox Emily
26
8
660
0
2
0
0
62
Reid Katie
18
2
2
0
0
0
0
6
Williamson Leah
27
5
387
0
0
1
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
5
340
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Leonhardsen-Maanum Frida
25
8
496
4
1
0
0
10
Little Kim
34
8
537
0
2
1
0
13
Walti Lia
31
8
571
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
8
246
1
2
0
0
8
Caldentey Mariona
28
7
545
1
1
1
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
8
340
0
0
1
0
19
Foord Caitlin
30
8
551
2
0
1
0
17
Hurtig Lina
29
2
23
1
0
0
0
16
Kafaji Rusul
21
6
98
1
0
0
0
11
McCabe Katie
29
8
684
0
2
2
0
9
Mead Bethany
29
8
426
2
0
0
0
23
Russo Alessia
25
8
562
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zinsberger Manuela
29
5
450
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
24
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
3
145
0
0
1
0
5
Codina Laia
24
7
546
1
0
3
0
2
Fox Emily
26
7
593
1
0
0
0
62
Reid Katie
18
1
1
0
0
0
0
26
Wienroither Laura
25
3
35
0
0
0
0
6
Williamson Leah
27
6
463
0
0
0
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
2
168
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kuhl Kathrine
21
1
4
0
0
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
25
7
356
3
0
1
0
10
Little Kim
34
7
630
1
0
1
0
13
Walti Lia
31
6
351
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
7
263
1
1
0
0
8
Caldentey Mariona
28
7
567
4
2
0
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
6
284
0
1
0
0
19
Foord Caitlin
30
7
465
6
1
1
0
17
Hurtig Lina
29
2
15
0
0
0
0
16
Kafaji Rusul
21
4
81
0
0
0
0
11
McCabe Katie
29
7
577
0
2
0
0
9
Mead Bethany
29
6
291
1
1
1
0
23
Russo Alessia
25
7
498
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Williams Naomi
20
0
0
0
0
0
0
1
Zinsberger Manuela
29
7
630
0
0
0
0
14
van Domselaar Daphne
24
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Catley Stephanie
30
8
519
0
0
2
0
5
Codina Laia
24
12
941
1
0
4
0
2
Fox Emily
26
15
1253
1
2
0
0
62
Reid Katie
18
3
3
0
0
0
0
26
Wienroither Laura
25
3
35
0
0
0
0
6
Williamson Leah
27
11
850
0
0
1
0
3
Wubben-Moy Carlotte
25
7
508
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Godfrey Freya
19
0
0
0
0
0
0
60
Harbert Laila
17
0
0
0
0
0
0
22
Kuhl Kathrine
21
1
4
0
0
0
0
12
Leonhardsen-Maanum Frida
25
15
852
7
1
1
0
10
Little Kim
34
15
1167
1
2
2
0
21
Pelova Victoria
25
0
0
0
0
0
0
13
Walti Lia
31
14
922
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Blackstenius Stina
28
15
509
2
3
0
0
8
Caldentey Mariona
28
14
1112
5
3
1
0
32
Cooney-Cross Kyra
22
14
624
0
1
1
0
19
Foord Caitlin
30
15
1016
8
1
2
0
17
Hurtig Lina
29
4
38
1
0
0
0
16
Kafaji Rusul
21
10
179
1
0
0
0
53
Lia Vivienne
18
0
0
0
0
0
0
11
McCabe Katie
29
15
1261
0
4
2
0
9
Mead Bethany
29
14
717
3
1
1
0
23
Russo Alessia
25
15
1060
5
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slegers Renee
35