Bóng đá, Nga: Arsenal Tula trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Arsenal Tula
Sân vận động:
Stadion Arsenal
(Tula)
Sức chứa:
20 048
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
FNL
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Levashov Mikhail
33
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Berdnikov Aleksey
28
19
1648
0
0
3
0
31
Bolshakov Kirill
24
6
540
1
0
1
0
3
Botaka-Yoboma Erving
26
3
128
0
0
0
0
23
Korotkov Aleksandr
24
8
138
0
0
0
0
6
Pechenkin Nikita
27
13
810
0
0
2
0
64
Semenchuk David
20
14
1093
0
0
3
0
25
Volkov Zakhar
27
8
680
0
0
2
0
28
Zhilkin Grigory
21
16
718
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azyavin Ilya
24
7
236
1
0
1
0
34
Dmitriev Oleg
29
6
322
0
0
1
0
13
Kaynov Mark
22
19
1710
0
0
0
0
20
Khabibov Anzor
21
6
276
1
0
1
0
18
Levin Vladislav
29
9
699
0
0
4
0
78
Lipovoy Danil
25
18
1305
2
0
0
0
4
Nduka David
20
3
191
0
0
0
0
5
Razdorskikh Nikita
24
13
558
1
0
1
0
11
Tkachev Sergey
35
17
958
2
0
1
0
22
Tsaraev Alan
25
18
1367
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Geloyan Ishkhan
32
13
563
0
0
3
0
7
Nikitin Andrey
24
3
84
0
0
0
0
14
Odeyinka Malik
18
11
491
2
0
0
0
8
Popov Artem
32
16
1130
1
0
3
0
21
Shevchenko Evgeniy
28
13
503
0
0
1
0
9
Turishchev Maksim
22
16
836
4
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storozhuk Aleksandr
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
60
Kashintsev Timofey
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Korotkov Aleksandr
24
1
90
0
0
0
0
40
Lee Sa Dmitriy
20
1
45
0
0
1
0
6
Pechenkin Nikita
27
1
90
0
0
0
0
28
Zhilkin Grigory
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azyavin Ilya
24
1
65
0
0
0
0
34
Dmitriev Oleg
29
1
90
0
0
0
0
42
Grebenshchikov Aleksandr
24
1
26
0
0
0
0
95
Mukhin Aleksandr
19
1
46
0
0
0
0
5
Razdorskikh Nikita
24
1
63
0
0
0
1
66
Weber Dmitriy
21
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Harutyunov Artyom
20
1
26
0
0
0
0
7
Nikitin Andrey
24
1
45
0
0
0
0
21
Shevchenko Evgeniy
28
1
90
0
0
0
0
9
Turishchev Maksim
22
1
46
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storozhuk Aleksandr
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cherchesov Stanislav
30
0
0
0
0
0
0
60
Kashintsev Timofey
20
1
90
0
0
0
0
36
Levashov Mikhail
33
19
1710
0
0
0
0
90
Sugrobov Vladimir
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Berdnikov Aleksey
28
19
1648
0
0
3
0
31
Bolshakov Kirill
24
6
540
1
0
1
0
3
Botaka-Yoboma Erving
26
3
128
0
0
0
0
61
Golosov Ilya
23
0
0
0
0
0
0
53
Grigoriev Denis
17
0
0
0
0
0
0
23
Korotkov Aleksandr
24
9
228
0
0
0
0
85
Kozyrev Viktor
22
0
0
0
0
0
0
40
Lee Sa Dmitriy
20
1
45
0
0
1
0
6
Pechenkin Nikita
27
14
900
0
0
2
0
64
Semenchuk David
20
14
1093
0
0
3
0
25
Volkov Zakhar
27
8
680
0
0
2
0
28
Zhilkin Grigory
21
17
808
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Azyavin Ilya
24
8
301
1
0
1
0
34
Dmitriev Oleg
29
7
412
0
0
1
0
42
Grebenshchikov Aleksandr
24
1
26
0
0
0
0
13
Kaynov Mark
22
19
1710
0
0
0
0
20
Khabibov Anzor
21
6
276
1
0
1
0
18
Levin Vladislav
29
9
699
0
0
4
0
78
Lipovoy Danil
25
18
1305
2
0
0
0
95
Mukhin Aleksandr
19
1
46
0
0
0
0
4
Nduka David
20
3
191
0
0
0
0
5
Razdorskikh Nikita
24
14
621
1
0
1
1
50
Sokolov Ilya
20
0
0
0
0
0
0
11
Tkachev Sergey
35
17
958
2
0
1
0
22
Tsaraev Alan
25
18
1367
1
0
1
0
66
Weber Dmitriy
21
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Geloyan Ishkhan
32
13
563
0
0
3
0
27
Harutyunov Artyom
20
1
26
0
0
0
0
7
Nikitin Andrey
24
4
129
0
0
0
0
14
Odeyinka Malik
18
11
491
2
0
0
0
8
Popov Artem
32
16
1130
1
0
3
0
21
Shevchenko Evgeniy
28
14
593
0
0
1
0
9
Turishchev Maksim
22
17
882
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Storozhuk Aleksandr
43