Bóng đá, Montenegro: Arsenal Tivat trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Montenegro
Arsenal Tivat
Sân vận động:
Stadion u Parku
(Tivat)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Crnogorska Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zogovic Bojan
35
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Dakic Damjan
20
13
1063
0
0
2
0
16
Manojlovic Cetko
33
14
1193
1
0
2
0
99
Merdovic Marko
26
12
978
2
0
4
0
27
Muratovic Anes
21
5
119
0
0
1
0
29
Pataki Toni
?
1
4
0
0
0
0
2
Pesukic Perisa
26
7
602
0
0
2
0
5
Petovic Gojko
20
11
958
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Abdulsamed
27
14
1157
5
0
5
0
28
Cetkovic Aleksa
20
16
1311
0
0
1
0
23
Imamovic Armin
24
15
1001
1
0
3
0
20
Macanovic Aleksandar
31
11
409
0
0
1
0
15
Maras Luka
28
11
584
0
0
1
0
11
Montenegro Julian
35
14
894
3
0
1
1
8
Sahman Irfan
31
16
1425
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Appiah Bismarck
29
12
606
1
0
2
1
19
Bojovic Marko
22
5
101
0
0
1
0
6
Kascelan Vladimir
20
9
229
0
0
3
2
25
Kordic Saleta
31
15
952
3
0
4
0
22
Milic Nikola
20
3
88
0
0
1
0
14
Mugosa Damjan
21
14
749
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Radislav
53
Hadziosmanovic Dervis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cetkovic Dragan
20
0
0
0
0
0
0
31
Pejovic Nikola
23
0
0
0
0
0
0
1
Zogovic Bojan
35
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bastrica Vukota
?
0
0
0
0
0
0
21
Dakic Damjan
20
13
1063
0
0
2
0
17
Krtolica Stefan
19
0
0
0
0
0
0
16
Manojlovic Cetko
33
14
1193
1
0
2
0
99
Merdovic Marko
26
12
978
2
0
4
0
27
Muratovic Anes
21
5
119
0
0
1
0
29
Pataki Toni
?
1
4
0
0
0
0
2
Pesukic Perisa
26
7
602
0
0
2
0
5
Petovic Gojko
20
11
958
0
0
3
0
3
Zivaljevic Mihailo
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Abdulsamed
27
14
1157
5
0
5
0
28
Cetkovic Aleksa
20
16
1311
0
0
1
0
4
Delic Matija
19
0
0
0
0
0
0
23
Imamovic Armin
24
15
1001
1
0
3
0
20
Macanovic Aleksandar
31
11
409
0
0
1
0
15
Maras Luka
28
11
584
0
0
1
0
11
Montenegro Julian
35
14
894
3
0
1
1
8
Sahman Irfan
31
16
1425
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Appiah Bismarck
29
12
606
1
0
2
1
19
Bojovic Marko
22
5
101
0
0
1
0
6
Kascelan Vladimir
20
9
229
0
0
3
2
25
Kordic Saleta
31
15
952
3
0
4
0
22
Milic Nikola
20
3
88
0
0
1
0
14
Mugosa Damjan
21
14
749
2
0
1
0
25
Nikac Darko
34
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dragicevic Radislav
53
Hadziosmanovic Dervis
65