Bóng đá, Bồ Đào Nha: Arouca trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Arouca
Sân vận động:
Estádio Municipal de Arouca
Sức chứa:
5 600
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Mantl Nico
24
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Alex Pinto
26
2
11
0
0
0
0
27
Dante Amadou
24
7
595
0
0
0
0
3
Fontan Jose
24
8
709
0
0
3
0
44
Galovic Nino
Chấn thương24.11.2024
32
1
90
0
0
0
0
73
Lamba Chico
21
5
389
0
0
2
0
13
Popovic Boris
24
7
545
0
0
0
0
6
Quaresma
Chấn thương
28
3
80
0
0
1
0
4
Rocha Matias
Chấn thương mặt
23
3
261
0
0
2
1
28
Tiago Esgaio
29
11
983
0
0
2
0
26
Weverson
24
6
284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Fukui Taichi
20
11
868
0
0
1
0
22
Gozalbez Pablo
23
4
76
0
0
0
0
31
Loum Mamadou
27
4
135
0
0
2
0
89
Pedro Santos
24
10
311
0
0
1
0
5
Simao David
34
11
880
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Araujo Henrique
22
8
370
2
0
2
0
10
Jason
30
11
786
1
0
2
0
9
Morozov Vladislava
24
7
104
0
0
0
0
11
Puche
23
5
30
0
0
0
0
7
Rodrigues Ivo
29
9
566
0
1
4
0
2
Sylla Morlaye
26
11
795
1
0
2
0
19
Trezza Alfonso
25
11
616
1
1
2
0
50
Yalcin Guven
25
5
232
0
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Valido Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Alex Pinto
26
1
22
0
0
0
0
27
Dante Amadou
24
1
90
0
0
0
0
3
Fontan Jose
24
1
90
0
0
0
0
73
Lamba Chico
21
1
45
0
0
0
0
13
Popovic Boris
24
1
46
0
0
1
0
28
Tiago Esgaio
29
1
69
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Loum Mamadou
27
1
90
0
0
0
0
89
Pedro Santos
24
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Araujo Henrique
22
1
45
1
0
0
0
10
Jason
30
1
66
1
0
0
0
9
Morozov Vladislava
24
1
22
0
0
0
0
11
Puche
23
1
90
0
0
0
0
7
Rodrigues Ivo
29
1
46
0
0
0
0
19
Trezza Alfonso
25
1
25
0
0
0
0
50
Yalcin Guven
25
1
69
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
58
Mantl Nico
24
11
990
0
0
2
0
12
Thiago
28
0
0
0
0
0
0
1
Valido Joao
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Alex Pinto
26
3
33
0
0
0
0
27
Dante Amadou
24
8
685
0
0
0
0
3
Fontan Jose
24
9
799
0
0
3
0
44
Galovic Nino
Chấn thương24.11.2024
32
1
90
0
0
0
0
73
Lamba Chico
21
6
434
0
0
2
0
13
Popovic Boris
24
8
591
0
0
1
0
6
Quaresma
Chấn thương
28
3
80
0
0
1
0
4
Rocha Matias
Chấn thương mặt
23
3
261
0
0
2
1
28
Tiago Esgaio
29
12
1052
0
0
2
0
26
Weverson
24
6
284
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Busquets Oriol
Chấn thương
25
0
0
0
0
0
0
21
Fukui Taichi
20
11
868
0
0
1
0
22
Gozalbez Pablo
23
4
76
0
0
0
0
31
Loum Mamadou
27
5
225
0
0
2
0
20
Moreira Pedro
Chấn thương
35
0
0
0
0
0
0
89
Pedro Santos
24
11
401
1
0
1
0
5
Simao David
34
11
880
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Araujo Henrique
22
9
415
3
0
2
0
10
Jason
30
12
852
2
0
2
0
9
Morozov Vladislava
24
8
126
0
0
0
0
11
Puche
23
6
120
0
0
0
0
7
Rodrigues Ivo
29
10
612
0
1
4
0
2
Sylla Morlaye
26
11
795
1
0
2
0
19
Trezza Alfonso
25
12
641
1
1
2
0
50
Yalcin Guven
25
6
301
2
1
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seabra Vasco
41