Bóng đá, Jamaica: Arnett Gardens trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Jamaica
Arnett Gardens
Sân vận động:
Khu liên hợp thể thao Anthony Spaulding
(Kingston)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hutchinson Asher
19
2
180
0
0
0
0
45
Thompson Croccifixio
20
1
90
0
0
0
0
40
White Richardo
20
4
360
0
0
0
0
1
Williams Roje
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cunninggham Deandre
24
7
586
0
0
1
0
33
Dyer Shamarie
29
9
765
0
0
2
0
21
Lewis Alton
26
5
255
0
0
0
0
25
Strachan Alvin
24
3
149
0
0
0
0
3
Watson Shane
29
8
720
0
0
0
0
19
Wing Phillando
20
7
630
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arbourine Kimani
27
9
696
5
0
0
0
6
Jones Joel
22
1
13
0
0
0
0
10
Kelson Rushike
22
7
393
0
0
2
0
8
Martin Marlon
25
8
641
0
0
1
0
26
Murray Nickache
23
2
85
0
0
0
0
7
Shepherd Jamone
22
9
443
0
0
0
0
18
Thomas Jaheim
21
9
637
0
0
1
0
4
Willis Chavany
27
7
89
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Allen Marlon
23
7
152
0
0
1
0
31
Brown Keneldo
22
3
123
0
0
0
0
30
Brown Odal
26
3
172
0
0
0
0
9
Brown Warner
22
9
773
7
0
1
0
13
Reid Fabian
33
2
42
0
0
0
0
27
Smith Shai
26
8
614
1
0
0
0
22
Thompson Rushane
23
5
151
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hutchinson Asher
19
2
180
0
0
0
0
45
Thompson Croccifixio
20
1
90
0
0
0
0
40
White Richardo
20
4
360
0
0
0
0
1
Williams Roje
23
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Cunninggham Deandre
24
7
586
0
0
1
0
33
Dyer Shamarie
29
9
765
0
0
2
0
21
Lewis Alton
26
5
255
0
0
0
0
25
Strachan Alvin
24
3
149
0
0
0
0
3
Watson Shane
29
8
720
0
0
0
0
19
Wing Phillando
20
7
630
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Arbourine Kimani
27
9
696
5
0
0
0
6
Jones Joel
22
1
13
0
0
0
0
10
Kelson Rushike
22
7
393
0
0
2
0
8
Martin Marlon
25
8
641
0
0
1
0
16
McGregor Kevoan
21
0
0
0
0
0
0
26
Murray Nickache
23
2
85
0
0
0
0
7
Shepherd Jamone
22
9
443
0
0
0
0
18
Thomas Jaheim
21
9
637
0
0
1
0
4
Willis Chavany
27
7
89
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Allen Marlon
23
7
152
0
0
1
0
31
Brown Keneldo
22
3
123
0
0
0
0
30
Brown Odal
26
3
172
0
0
0
0
9
Brown Warner
22
9
773
7
0
1
0
13
Reid Fabian
33
2
42
0
0
0
0
27
Smith Shai
26
8
614
1
0
0
0
22
Thompson Rushane
23
5
151
0
0
0
0