Bóng đá, châu Âu: Armenia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Armenia
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
UEFA Nations League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cancarevic Ognjen
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calisir Andre
34
4
233
0
0
1
0
20
Grigoryan Edgar
26
1
25
0
0
0
0
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
1
90
0
0
1
0
3
Haroyan Varazdat
32
6
540
0
0
1
0
4
Harutyunyan Georgiy
20
6
471
0
0
1
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
4
344
0
0
0
0
13
Muradyan Sergey
20
4
276
0
0
1
0
21
Tiknizyan Nair
25
6
516
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dashyan Artak
35
1
17
0
0
0
0
11
Harutyunyan Hovhannes
25
2
85
0
0
0
0
6
Iwu Ugochukwu
24
6
540
0
0
1
0
8
Spertsyan Eduard
24
5
450
2
0
0
0
5
Udo Solomon
29
1
46
0
0
0
0
10
Zelarrayan Lucas
32
6
511
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bichakhchyan Vahan
25
6
403
1
0
0
0
22
Grigoryan Narek
23
1
29
0
0
1
0
14
Manvelyan Gor
22
5
72
1
0
0
0
18
Miranyan Artur
28
4
164
1
0
0
0
17
Ranos Grant-Leon
21
6
253
0
1
1
0
9
Serobyan Artur
21
2
111
0
0
0
0
7
Sevikyan Edgar
23
5
178
0
0
0
0
15
Shaghoyan Zhirayr
23
2
70
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chakhalyan Suren
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Avagyan Henri
28
0
0
0
0
0
0
12
Beglaryan Arsen
31
0
0
0
0
0
0
12
Buchnev Stanislav
34
0
0
0
0
0
0
1
Cancarevic Ognjen
35
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Calisir Andre
34
4
233
0
0
1
0
20
Grigoryan Edgar
26
1
25
0
0
0
0
2
Hakobyan Andranik
19
0
0
0
0
0
0
19
Hambardzumyan Hovhannes
34
1
90
0
0
1
0
3
Haroyan Varazdat
32
6
540
0
0
1
0
4
Harutyunyan Georgiy
20
6
471
0
0
1
0
13
Hovhannisyan Kamo
32
4
344
0
0
0
0
5
Mkrtchyan Styopa
Chấn thương đầu gối
21
0
0
0
0
0
0
13
Muradyan Sergey
20
4
276
0
0
1
0
5
Simonyan Erik
21
0
0
0
0
0
0
21
Tiknizyan Nair
25
6
516
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Avanesyan Tigran
22
0
0
0
0
0
0
20
Dashyan Artak
35
1
17
0
0
0
0
15
Davidyan David
26
0
0
0
0
0
0
11
Harutyunyan Hovhannes
25
2
85
0
0
0
0
6
Iwu Ugochukwu
24
6
540
0
0
1
0
15
Khamoyan Aram
24
0
0
0
0
0
0
8
Spertsyan Eduard
24
5
450
2
0
0
0
5
Udo Solomon
29
1
46
0
0
0
0
10
Zelarrayan Lucas
32
6
511
2
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bichakhchyan Vahan
25
6
403
1
0
0
0
22
Grigoryan Narek
23
1
29
0
0
1
0
14
Manvelyan Gor
22
5
72
1
0
0
0
18
Miranyan Artur
28
4
164
1
0
0
0
17
Ranos Grant-Leon
21
6
253
0
1
1
0
9
Serobyan Artur
21
2
111
0
0
0
0
7
Sevikyan Edgar
23
5
178
0
0
0
0
15
Shaghoyan Zhirayr
23
2
70
0
0
1
0
10
Tarakhchyan Gevorg
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chakhalyan Suren
52