Bóng đá, Ba Lan: Arka Gdynia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ba Lan
Arka Gdynia
Sân vận động:
Stadion GOSiR
Sức chứa:
15 139
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lenarcik Pawel
29
7
630
0
0
0
0
77
Weglarz Damian
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dobrotka Martin
39
2
173
0
0
1
0
94
Gojny Dawid
30
16
1426
1
2
1
0
38
Gorecki Filip
19
3
250
0
0
0
0
23
Hermoso Kike
25
12
921
1
0
4
0
6
Lipkowski Kasjan
21
4
74
0
0
0
0
29
Marcjanik Michal
29
16
1440
3
2
2
0
2
Navarro Marc
29
13
967
0
4
0
0
32
Stolc Przemyslaw
30
11
583
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borecki Michal
27
8
446
0
0
2
0
35
Jakubczyk Filip
20
5
97
0
1
1
0
39
Kocaba Filip
20
8
686
0
0
4
0
16
Ratajczyk Adam
22
5
90
0
0
0
0
19
Rzuchowski Michal
30
15
818
0
0
2
0
8
Sidibe Alassane
22
7
445
0
0
1
0
31
Staniszewski Filip
19
4
279
0
0
0
0
14
Vitalucci Hide
22
16
665
3
0
2
0
28
Zielinski Wojciech
20
7
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
16
1099
10
1
2
0
9
Gaprindashvili Tornike
27
16
1193
0
6
2
0
27
Oliveira Joao
28
16
1184
4
2
2
0
21
Skora Kacper
21
14
377
3
0
2
0
7
Sobczak Szymon
31
16
1065
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzegorczyk Tomasz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lenarcik Pawel
29
2
240
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dobrotka Martin
39
2
240
0
0
1
0
94
Gojny Dawid
30
2
142
0
0
0
0
6
Lipkowski Kasjan
21
2
166
0
0
0
0
29
Marcjanik Michal
29
2
240
0
0
1
0
2
Navarro Marc
29
2
207
1
0
1
0
32
Stolc Przemyslaw
30
1
54
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borecki Michal
27
2
166
0
0
1
0
39
Kocaba Filip
20
1
75
0
0
0
0
16
Ratajczyk Adam
22
1
34
0
0
0
0
19
Rzuchowski Michal
30
1
36
0
0
0
0
8
Sidibe Alassane
22
2
240
0
0
1
0
14
Vitalucci Hide
22
2
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
2
211
1
0
0
0
9
Gaprindashvili Tornike
27
2
113
0
0
1
0
27
Oliveira Joao
28
2
89
0
0
0
0
21
Skora Kacper
21
2
129
1
0
0
0
7
Sobczak Szymon
31
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzegorczyk Tomasz
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Depka Pawel
19
0
0
0
0
0
0
1
Lenarcik Pawel
29
9
870
0
0
0
0
77
Weglarz Damian
28
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Azatsky Oleksandr
30
0
0
0
0
0
0
4
Dobrotka Martin
39
4
413
0
0
2
0
94
Gojny Dawid
30
18
1568
1
2
1
0
38
Gorecki Filip
19
3
250
0
0
0
0
23
Hermoso Kike
25
12
921
1
0
4
0
6
Lipkowski Kasjan
21
6
240
0
0
0
0
29
Marcjanik Michal
29
18
1680
3
2
3
0
2
Navarro Marc
29
15
1174
1
4
1
0
32
Stolc Przemyslaw
30
12
637
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Borecki Michal
27
10
612
0
0
3
0
35
Jakubczyk Filip
20
5
97
0
1
1
0
Kaczmarek Milosz
17
0
0
0
0
0
0
39
Kocaba Filip
20
9
761
0
0
4
0
16
Ratajczyk Adam
22
6
124
0
0
0
0
19
Rzuchowski Michal
30
16
854
0
0
2
0
8
Sidibe Alassane
22
9
685
0
0
2
0
31
Staniszewski Filip
19
4
279
0
0
0
0
14
Vitalucci Hide
22
18
836
3
0
2
0
28
Zielinski Wojciech
20
7
168
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Czubak Karol
24
18
1310
11
1
2
0
9
Gaprindashvili Tornike
27
18
1306
0
6
3
0
27
Oliveira Joao
28
18
1273
4
2
2
0
21
Skora Kacper
21
16
506
4
0
2
0
7
Sobczak Szymon
31
18
1162
7
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grzegorczyk Tomasz
43