Bóng đá, Hy Lạp: Aris trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Aris
Sân vận động:
Kleanthis Vikelidis Stadium
(Thessaloniki)
Sức chứa:
22 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julian
33
10
900
0
0
1
0
20
Sidklev Filip
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brabec Jakub
32
11
914
1
0
3
0
3
Fabiano
33
6
350
0
0
1
0
18
Fattore Scotta Valentino
23
1
9
0
0
0
0
17
Frydek Martin
32
7
576
0
0
2
0
27
Juankar
34
5
391
0
0
1
0
22
Mallo Hugo
33
7
586
0
1
3
0
33
Montoya Martin
33
6
495
0
2
3
0
92
Rose Lindsay
32
4
222
0
0
1
1
4
Velez Fran
33
8
492
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cifuentes Jose
25
11
888
1
2
0
0
16
Darida Vladimir
34
9
207
0
0
1
0
6
Garcia Manu
26
11
879
4
1
2
0
30
Jules Jean
26
1
1
0
0
0
0
8
Monchu
25
11
927
1
1
3
0
9
Zamora Alvaro
22
6
52
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diandy Clayton
18
11
694
0
1
0
0
10
Fetfatzidis Ioannis
33
5
148
0
0
0
0
11
Kike Saverio
25
7
234
0
1
0
0
80
Moron Loren
30
11
941
8
1
1
0
19
Quaison Robin
31
5
25
0
0
0
0
7
Sisto Pione
29
10
635
0
1
1
0
93
Suleymanov Shapi
24
5
269
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mantzios Apostolos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julian
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brabec Jakub
32
2
180
0
0
0
0
3
Fabiano
33
1
90
0
0
0
0
17
Frydek Martin
32
2
115
0
0
0
0
27
Juankar
34
1
66
0
0
0
0
22
Mallo Hugo
33
1
15
0
0
0
0
33
Montoya Martin
33
2
166
0
0
0
0
92
Rose Lindsay
32
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cifuentes Jose
25
1
3
0
0
0
0
16
Darida Vladimir
34
2
178
1
0
0
0
6
Garcia Manu
26
2
96
0
0
0
0
30
Jules Jean
26
1
57
0
0
0
0
8
Monchu
25
2
124
0
0
1
0
9
Zamora Alvaro
22
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Diandy Clayton
18
2
85
0
0
0
0
10
Fetfatzidis Ioannis
33
2
86
0
0
0
0
11
Kike Saverio
25
1
90
0
0
0
0
80
Moron Loren
30
1
15
0
0
0
0
19
Quaison Robin
31
1
29
0
0
0
0
7
Sisto Pione
29
2
97
0
0
0
0
93
Suleymanov Shapi
24
1
76
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mantzios Apostolos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Julian
33
12
1080
0
0
1
0
31
Kyriazis Konstantinos
20
0
0
0
0
0
0
20
Sidklev Filip
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brabec Jakub
32
13
1094
1
0
3
0
3
Fabiano
33
7
440
0
0
1
0
18
Fattore Scotta Valentino
23
1
9
0
0
0
0
17
Frydek Martin
32
9
691
0
0
2
0
27
Juankar
34
6
457
0
0
1
0
22
Mallo Hugo
33
8
601
0
1
3
0
33
Montoya Martin
33
8
661
0
2
3
0
92
Rose Lindsay
32
5
312
0
0
1
1
4
Velez Fran
33
8
492
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Cifuentes Jose
25
12
891
1
2
0
0
16
Darida Vladimir
34
11
385
1
0
1
0
6
Garcia Manu
26
13
975
4
1
2
0
30
Jules Jean
26
2
58
0
0
0
0
8
Monchu
25
13
1051
1
1
4
0
77
Panagidis Michalis
20
0
0
0
0
0
0
21
Pardo Ruben
32
0
0
0
0
0
0
9
Zamora Alvaro
22
8
204
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Agorastos Theodore
18
0
0
0
0
0
0
99
Diandy Clayton
18
13
779
0
1
0
0
10
Fetfatzidis Ioannis
33
7
234
0
0
0
0
11
Kike Saverio
25
8
324
0
1
0
0
80
Moron Loren
30
12
956
8
1
1
0
19
Quaison Robin
31
6
54
0
0
0
0
7
Sisto Pione
29
12
732
0
1
1
0
93
Suleymanov Shapi
24
6
345
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mantzios Apostolos
55