Bóng đá, Thụy Điển: Ariana trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Ariana
Sân vận động:
Hyllie IP
(Malmö)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1 - Södra
Division 1 - Tranh trụ hạng
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
13
1170
0
0
0
0
1
Egly Vidar
20
12
1080
0
0
1
0
33
Nilsson Wahlfrid
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnshed Stefan
27
9
609
0
0
1
0
3
Bjurnemark Albin
23
28
2430
1
0
2
0
4
Blomqvist Alexander
30
19
1691
0
0
3
0
8
Brannefalk Johan
26
24
1373
0
0
5
0
5
Bunjaku Gani
25
13
657
1
0
2
0
15
Ibrahim Usman
21
19
1066
4
0
2
0
22
Lindkvist Rasmus
34
24
2043
0
0
1
0
19
Lundstrom Robert
35
13
690
0
0
1
0
12
Mehmed Esim
20
27
2042
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amadi Umar
?
14
416
0
0
1
0
30
Awad Ahmed
32
27
2091
17
0
0
1
8
Azizi Saber
28
8
98
0
0
0
0
23
Dahlberg Felix
18
8
226
1
0
0
0
20
Habibi Arfan
27
24
1492
0
0
8
1
16
Ingemarson Adam
21
6
46
0
0
0
0
6
Nouri Brwa
37
28
2406
3
0
3
0
10
Reuterskiold Anton
24
26
1595
2
0
2
0
11
Sabriye Abdi
22
26
1690
6
0
1
0
14
Wettergren Lukas
19
26
1668
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Khalid Osama
25
24
999
1
0
0
0
21
Reinholdsson Andre
28
13
1061
8
0
0
0
9
Sharza Jabar
30
5
272
1
0
1
0
21
Zekovic Sadmir
30
6
114
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nilsson Wahlfrid
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnshed Stefan
27
1
90
0
0
0
0
3
Bjurnemark Albin
23
1
46
0
0
0
0
4
Blomqvist Alexander
30
1
90
0
0
0
0
5
Bunjaku Gani
25
1
45
0
0
1
0
22
Lindkvist Rasmus
34
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Awad Ahmed
32
1
82
0
0
0
0
23
Dahlberg Felix
18
1
3
0
0
0
0
20
Habibi Arfan
27
1
90
0
0
1
0
6
Nouri Brwa
37
1
90
0
0
1
0
10
Reuterskiold Anton
24
1
88
0
0
0
0
11
Sabriye Abdi
22
1
88
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amiri Norlla
33
1
3
0
0
0
0
9
Sharza Jabar
30
1
90
0
0
0
0
21
Zekovic Sadmir
30
1
9
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Azizi Ovays
32
13
1170
0
0
0
0
1
Egly Vidar
20
12
1080
0
0
1
0
33
Nilsson Wahlfrid
21
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Arnshed Stefan
27
10
699
0
0
1
0
3
Bjurnemark Albin
23
29
2476
1
0
2
0
4
Blomqvist Alexander
30
20
1781
0
0
3
0
8
Brannefalk Johan
26
24
1373
0
0
5
0
5
Bunjaku Gani
25
14
702
1
0
3
0
15
Ibrahim Usman
21
19
1066
4
0
2
0
22
Lindkvist Rasmus
34
25
2133
0
0
1
0
19
Lundstrom Robert
35
13
690
0
0
1
0
12
Mehmed Esim
20
27
2042
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Amadi Umar
?
14
416
0
0
1
0
30
Awad Ahmed
32
28
2173
17
0
0
1
8
Azizi Saber
28
8
98
0
0
0
0
23
Dahlberg Felix
18
9
229
1
0
0
0
20
Habibi Arfan
27
25
1582
0
0
9
1
16
Ingemarson Adam
21
6
46
0
0
0
0
6
Nouri Brwa
37
29
2496
3
0
4
0
10
Reuterskiold Anton
24
27
1683
2
0
2
0
11
Sabriye Abdi
22
27
1778
7
0
1
0
14
Wettergren Lukas
19
26
1668
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amiri Norlla
33
1
3
0
0
0
0
7
Khalid Osama
25
24
999
1
0
0
0
21
Reinholdsson Andre
28
13
1061
8
0
0
0
9
Sharza Jabar
30
6
362
1
0
1
0
Zadran Roman
19
0
0
0
0
0
0
21
Zekovic Sadmir
30
7
123
0
0
0
0